China Merchants Securities Co Ltd (600999)

Thượng Hải
Tiền tệ tính theo CNY
18.39
+0.19(+1.04%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 600999 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,244.7529,315.4419,056.5519,675.5320,872.36
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+29.45%+20.91%-34.99%+3.25%+6.08%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,641.8210,631.58,313.68,479.3-
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,602.9318,683.9310,742.9511,196.2220,872.36
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+26.41%+27.95%-42.5%+4.22%+86.42%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa60.23%63.73%56.37%56.9%100%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,179.644,634.141,851.381,876.769,663.74
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.91%+45.74%-60.05%+1.37%+414.92%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32.71465.76361.44289.48-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,146.934,168.371,489.941,587.289,663.74
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,423.2914,049.88,891.579,319.4611,208.63
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+28.34%+22.99%-36.71%+4.81%+20.27%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.815.33-287.7360.51-8.17
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,441.0914,065.138,603.839,379.9711,200.45
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--04.64-
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.73-56.56112.934.62-
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,308.8713,703.858,531.669,295.6911,200.45
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+28.9%+21.18%-37.74%+8.96%+20.49%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa46.64%46.75%44.77%47.24%53.66%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8052,046.05454.53526.61833.62
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,503.8711,657.818,077.138,769.0910,366.84
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.23-12.74-6.89-5.13-
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,491.6411,645.078,070.248,763.9610,366.84
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+30.34%+22.69%-30.7%+8.6%+18.29%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa39.15%39.72%42.35%44.54%49.67%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa802.09802.09611.83572.24-
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,689.5510,842.987,458.418,191.7210,366.84
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.061.250.860.941.13
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+29.26%+17.84%-31.21%+9.83%+19.96%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.061.250.860.941.13
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+29.26%+17.84%-31.21%+9.6%+20.21%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,212.838,696.538,696.538,696.539,174.19
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,212.838,696.538,696.538,696.539,174.19
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.770.540.190.25-
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--30.05%-65.74%+36.22%-
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
* Trong Hàng Triệu CNY (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)