Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

China Banking Corp (CBC)

Philippines
Tiền tệ tính theo PHP
59.55
+0.60(+1.02%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập CBC B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa47,684.8247,686.2746,496.3357,211.4179,368.03
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+35.42%+0%-2.5%+23.05%+38.73%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,633.5213,295.057,411.3611,621.8825,840.23
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+76.08%-38.54%-44.25%+56.81%+122.34%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,051.334,391.2239,084.9745,589.5353,527.81
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.63%+32.01%+13.65%+16.64%+17.41%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,570.178,868.928,876.749,012.631,246
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,721.83%+245.07%+0.09%+1.53%-86.17%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23,481.1325,522.330,208.2236,576.952,281.8
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.05%+8.69%+18.36%+21.08%+42.94%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,430.799,462.419,590.1310,062.89563.65
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,081.1721,400.4422,073.8524,022.326,712.14
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,830.7513,584.2717,724.5122,617.4926,133.32
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.76%+14.82%+30.48%+27.61%+15.54%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37.0738.8344.5448.4949.45
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa243.12121.72261.28332.03325.19
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,587.6213,462.5517,463.2222,285.4625,808.13
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.55%+16.18%+29.72%+27.61%+15.81%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36.3138.4843.8847.7848.84
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,512.651,391.12,3573,149.663,789.9
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,074.9712,071.4515,106.2219,135.822,018.22
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.01-8.81-17.89-28.3-7.43
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,068.9612,062.6415,088.3319,107.522,010.79
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+24.15%+19.8%+25.08%+26.64%+15.19%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.55%34.48%37.91%40.97%41.65%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,068.9612,062.6415,088.3319,107.522,010.79
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.754.495.617.18.18
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+24.15%+19.8%+25%+26.47%+15.19%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.754.495.617.18.18
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+24.15%+19.8%+25%+26.47%+15.19%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,685.92,685.92,687.72,691.292,691.34
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,685.92,685.92,687.72,691.292,691.34
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11111.2
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.64%0%0%0%+20%
* Trong Hàng Triệu PHP (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)