Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Mua | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tổng kết | Bán Mạnh | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55,400.00 | 55,500.00 | 53,800.00 | +500.0 | +0.91% | 35.30K | Ho Chi Minh | |||
24,100.00 | 24,500.00 | 23,800.00 | +150 | +0.63% | 1.22M | Ho Chi Minh | |||
19,300.00 | 19,600.00 | 18,950.00 | -200.0 | -1.03% | 278.20K | Ho Chi Minh | |||
14,700.00 | 15,000.00 | 14,400.00 | -100.0 | -0.68% | 12.46M | Hà Nội | |||
86,200.00 | 87,500.00 | 85,700.00 | +200.0 | +0.23% | 2.32M | Ho Chi Minh | |||
17,250.00 | 17,450.00 | 16,200.00 | +900.0 | +5.50% | 12.46M | Ho Chi Minh | |||
11,200.00 | 11,250.00 | 11,000.00 | +100 | +0.90% | 271.70K | Ho Chi Minh | |||
10,500.00 | 10,500.00 | 10,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
52,400.00 | 53,100.00 | 52,200.00 | +400.0 | +0.77% | 1.39M | Ho Chi Minh | |||
126,400.00 | 126,400.00 | 124,800.00 | +1,200 | +0.96% | 664.80K | Ho Chi Minh | |||
16,000.00 | 16,200.00 | 15,900.00 | -200.0 | -1.23% | 542.90K | Hà Nội | |||
18,300.00 | 18,800.00 | 18,200.00 | +100.0 | +0.55% | 260.50K | Hà Nội | |||
13,300.00 | 13,350.00 | 12,900.00 | +100.0 | +0.76% | 8.50M | Ho Chi Minh | |||
19,100.00 | 19,400.00 | 18,450.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
71,000.00 | 71,000.00 | 71,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |