Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Carnival Plc ADS (CUK)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
23.76
+0.77(+3.35%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ CUK

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
30/11
2015
30/11
2016
30/11
2017
30/11
2018
30/11
2019
30/11
2020
30/11
2021
30/11
2022
30/11
2023
30/11
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,475-6,301-4,109-1,6704,281
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.33%-215.09%+34.79%+59.36%+356.35%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,990-10,236-9,501-6,093-74
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1602,2412,2332,2752,370
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22119172171161
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa914,7612,029814299
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa212-3,1869581,1631,525
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,277-3,240-3,543-4,767-2,810
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50.17%+38.6%-9.35%-34.55%+41.05%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,429-3,620-3,607-4,940-3,284
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2633435170340
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--81-90-1-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa126127-197104134
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65518,6506,9493,577-5,089
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+55.14%+2,947.33%-62.74%-48.52%-242.27%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,67417,87213,0427,2092,961
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,852---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,67415,02013,0427,2092,961
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,256-1,621-6,249-4,665-7,860
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-605--293-2,590-200
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,651-1,621-5,956-2,075-7,660
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43,2491,2151,27527
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-603-12-188-87-20
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,387-689---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-87-149-871-155-197
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-953-13-7917
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--11-1-
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4669,161-715-2,940-3,601
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9843529,6546,9696,016
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5189,5138,9394,0292,415
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,043.13-7,886.5-4,111.13-6,012.881,212.75
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-321.71%-656.05%+47.87%-46.26%+120.17%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.15%-64.07%-38.99%-56.41%5.25%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)