Carnival Corp (C1CL34)

B3
Tiền tệ tính theo BRL
157.93
+0.99(+0.63%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập C1CL34 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/11
2016
30/11
2017
30/11
2018
30/11
2019
30/11
2020
30/11
2021
30/11
2022
30/11
2023
30/11
2024
30/11
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,5941,90812,16921,59325,021
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-73.14%-65.89%+537.79%+77.44%+15.88%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,7602,7178,35910,89111,838
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa834-8093,81010,70213,183
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-92.49%-197%+570.95%+180.89%+23.18%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.91%-42.4%31.31%49.56%52.69%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,7515,4757,7568,7589,610
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26.39%-4.8%+41.66%+12.92%+9.73%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8851,8962,5232,9623,252
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6251,3462,9583,4263,801
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,917-6,284-3,9461,9443,573
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-249.14%-27.8%+37.21%+149.27%+83.8%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-87.9%-329.35%-32.43%9%14.28%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-877-1,589-1,535-1,833-1,662
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-379.23%-81.19%+3.4%-19.41%+9.33%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-895-1,601-1,609-2,066-1,755
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18127423393
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-44-145-127-4083
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,838-8,018-5,608711,994
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,426-1,261-441-111-79
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10,253-9,522-6,079-611,915
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-434.96%+7.13%+36.16%+99%+3,239.34%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-183.29%-499.06%-49.95%-0.28%7.65%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17-211413-1
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10,236-9,501-6,093-741,916
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10,236-9,501-6,093-741,916
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-442.34%+7.18%+35.87%+98.79%+2,689.19%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-182.98%-497.96%-50.07%-0.34%7.66%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10,236-9,501-6,093-741,916
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.21-8.46-5.16-0.061.5
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-404.79%+35.94%+38.97%+98.86%+2,664.8%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.21-8.46-5.16-0.061.44
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-405.73%+35.94%+38.97%+98.84%+2,500%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7751,1231,1801,2621,274
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7751,1231,1801,2621,398
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.5----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-75%----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,676-4,051-1,6714,3146,103.67
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-149.04%-51.38%+58.75%+358.17%+41.49%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aa