🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Boeing Co (BACL)

Santiago
Tiền tệ tính theo CLP
Miễn trừ Trách nhiệm
174,559.00
0.00(0.00%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Bảng Cân đối Kế toán BACL

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa102,229121,642108,666109,523109,275
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,4857,7528,05214,61412,691
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+24.2%-18.27%+3.87%+81.5%-13.16%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54517,8388,1922,5733,252
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,3099,95011,26111,17110,992
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,3099,95011,26111,15110,966
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---2026
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa76,62281,71578,82378,15179,741
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16210111715499
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1064,2862,2212,8602,500
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---3322
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1064,2862,2212,8272,478
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa133,625152,136138,552137,100137,012
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.86%+13.85%-8.93%-1.05%-0.06%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,68413,07212,35512,00112,351
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33,02633,57932,89333,44334,596
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19,342-20,507-20,538-21,442-22,245
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0921,0169759831,035
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,39810,92410,63010,36810,187
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,0608,0818,0688,0578,093
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3382,8432,5622,3112,094
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1361,9361,6951,450860
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0863,5464,2312,7753,304
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa68386776359
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4033,4604,1542,7123,245
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa97,31287,28081,99290,05295,827
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,55312,9289,26110,20011,964
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,45012,13911,09312,00412,261
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,0921,0611,2645,4665,500
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,8407939355,1255,127
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa252268329341373
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa63,71760,25260,07462,38266,102
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa67043---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa51,55150,48852,98053,08156,328
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,4969,7217,0949,3019,774
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa141,925170,211153,398152,948154,240
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.36%+19.93%-9.88%-0.29%+0.84%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,23360,98755,48751,67046,927
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2071,2871,3901,4461,694