⏳ Những Giờ Cuối Cùng! Tiết kiệm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

BHP Group Ltd (BHP)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
41.050
+0.390(+0.96%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập BHP B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa39,15357,25565,41554,18456,027
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.16%+46.23%+14.25%-17.17%+3.4%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,3857,7469,34010,9499,930
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31,76849,50956,07543,23546,097
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.88%+55.85%+13.26%-22.9%+6.62%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa81.14%86.47%85.72%79.79%82.28%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,38920,54722,70321,78423,326
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.41%+11.74%+10.49%-4.05%+7.08%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,41110,94311,55212,20813,427
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3114,5205,4684,5154,604
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,37928,96233,37221,45122,771
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.23%+116.47%+15.23%-35.72%+6.15%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34.17%50.58%51.02%39.59%40.64%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-574-436-175-308-408
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.56%+24.04%+59.86%-76%-32.47%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-910-505-497-856-1,118
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33669322548710
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa170-1,245399880-2,695
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,97527,28133,59622,02319,668
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--28408915
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-150-2,987-1,299-628-4,478
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,82524,29233,13721,40116,048
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.78%+89.41%+36.41%-35.42%-25.01%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32.76%42.43%50.66%39.5%28.64%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,19710,61610,7377,0776,447
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,73613,45133,05514,3249,601
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-780-2,147-2,155-1,403-1,704
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,95611,30430,90012,9217,897
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.21%+42.08%+173.35%-58.18%-38.88%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.32%19.74%47.24%23.85%14.09%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,84811,52920,24512,9217,897
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.552.2842.551.56
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.97%+46.9%+75.46%-36.21%-38.93%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.552.283.992.551.56
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.94%+46.96%+75.47%-36.2%-38.95%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0575,0575,0615,0645,068
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0695,0685,0715,0735,077
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.23.013.251.71.46
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.77%+150.83%+7.97%-47.69%-14.12%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,04633,29338,09125,97927,349
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.76%+84.49%+14.41%-31.8%+5.27%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aa