Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA (BBVA)

Mexico
Tiền tệ tính theo MXN
227.26
-0.23(-0.10%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ BBVA

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10,65439,349-1,24223,718-721
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-179.29%+469.34%-103.16%+2,009.66%-103.04%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5121,3054,6536,3588,019
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9391,288788838885
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15,55236,756-7,12916,032-10,143
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa97-37-1,634-3,911-1,419
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-98.71%-138.14%-4,316.22%-139.35%+63.72%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-852-632-396-1,812-1,129
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5-10-21
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa81637-1,326-739-403
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,703-2,069-4,349-7,563-1,842
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+46.92%+23.46%-110.2%-73.9%+75.64%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3812,425--4,672
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3812,425--4,672
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,571-2,820-2,301-2,258-1,629
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,571-2,820-2,301-2,258-1,629
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,088-807-1,022-2,983-2,166
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,335822438434711
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,147-1,065-926-2,185-2,808
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-613-624-538-571-622
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-634-4,658-1,864-288-357
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1--1-
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13,89332,585-9,08911,957-4,339
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,953-26,13815,966-5,42412,089
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,0606,4476,8776,5337,750
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11,50638,717-1,63821,906-1,850
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-195.85%+436.49%-104.23%+1,437.36%-108.45%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.72%4.18%-0.28%2.94%-0.28%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)