Bank Of Sharja (BOS)

Abu Dhabi
Tiền tệ tính theo AED
0.935
+0.025(+2.75%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập BOS B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,388.051,430.781,007.931,136.531,762.32
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.39%+3.08%-29.55%+12.76%+55.06%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa972.39861.28706.83767.121,538.4
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+28.6%-11.43%-17.93%+8.53%+100.54%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa415.66569.5301.1369.42223.92
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.93%+37.01%-47.13%+22.69%-39.38%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa438.65744.46127.58291.44-2.19
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+74.22%+69.71%-82.86%+128.43%-100.75%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23-174.96173.5277.98226.11
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-108.81%-660.74%+199.17%-55.06%+189.98%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa233.13284.66268.6280.45-52.05
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa323.78982.5468.74614.8348.98
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-113.65-872.8-26.62-256.38-174.92
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-166.07%-668%+96.95%-863.06%+31.77%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-54.08-795.64-6.02-71.53-100.49
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa358.24-258.15-73.74-98.11100.33
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-471.88-614.6547.11-158.26-275.25
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-422.36%-30.26%+107.67%-435.91%-73.92%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-224.57-560.3110.66-44.16-158.14
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.851.754.710.51-
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-487.68-666.442.41-158.77-275.25
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.5111.511.374.281.73
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-494.2-654.8843.78-154.49-273.52
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-487.74%-32.52%+106.69%-452.87%-77.05%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-235.19%-596.99%9.9%-43.1%-157.14%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-494.2-654.8843.78-154.49-273.52
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.22-0.30.02-0.07-0.1
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-487.74%-32.51%+106.69%-452.86%-48.87%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.22-0.30.02-0.07-0.1
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-487.74%-32.51%+106.69%-452.86%-48.87%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,199.962,2002,2002,2002,616.44
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,199.962,2002,2002,2002,616.44
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
* Trong Hàng Triệu AED (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)