Bank of America Corp Pe ADR (BAC_pe)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
24.54
+0.09(+0.37%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán BAC_pe

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,819,6273,169,4953,051,3753,180,1513,261,789
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tổng Giá Trị Đầu Tư
Tổng Chứng Khoán Đầu Tư
Tổng Chứng Khoán Tài Sản Giao Dịch
Chứng Khoán Bảo Đảm Bằng Thế Chấp
Khoản Cho Vay Ròng
Tổng Giá Trị Cho Vay
Dự Phòng của Rủi Ro Cho Vay
Các Điều Chỉnh Khác đối với Tổng Giá Trị Cho Vay
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Đầu Tư Vào Bất Động Sản
Khoản Vay Được Giữ Để Bán
Tiền Lãi Dồn Tích Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Bất Động Sản Thuộc Sở Hữu và Tài Sản Bị Tịch Thu Thế Chấp Khác
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.84%+12.41%-3.73%+4.22%+2.57%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa373,463342,321222,603327,473290,114
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+172.28%-8.34%-34.97%+47.11%-11.41%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,162,1861,432,8601,396,4181,376,8671,553,773
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa922,2811,183,3791,134,3501,139,5521,121,958
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa154,523178,990229,245185,862355,408
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa85,38270,49132,82351,45376,407
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa909,059966,7371,033,0651,040,3901,082,595
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa927,861979,1241,045,7471,053,7321,095,835
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18,802-12,387-12,682-13,342-13,240
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,00021,06621,26521,00512,168
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa68,95169,02269,02269,02169,021
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa68,95169,02269,02269,02169,021
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa284,968337,489309,002345,395254,118
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,24315,6356,8716,0029,545
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4002,2003,8004,500-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa61,82170,06363,74377,38182,516
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,0005,9007,6005,600-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa91,510103,434115,505130,815-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,4479,15313,34514,372-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa164130170145145
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa105,383130,97497,968106,580161,912
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,546,7032,899,4292,778,1782,888,5052,966,230
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Tổng Tiền Gửi
Tiền Gửi Có Lãi Suất
Tiền Gửi Tổ Chức
Tiền Gửi Không Lãi Suất
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Nợ Dài Hạn
Nợ Dài Hạn của Ngân Hàng Cho Vay Mua Nhà Liên Bang
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Chứng Khoán Ưu Đãi của Định Chế Tín Thác
Tổng Quyền Lợi Thiểu Số
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.4%+13.85%-4.18%+3.97%+2.69%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa147,279171,472199,670182,825210,439
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,795,4802,064,4461,930,3411,923,8271,965,467
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,127,1081,252,8001,269,1161,376,7811,441,609
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa668,372811,646661,225547,046523,858
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa251,380265,148275,810369,483414,502
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---28,684-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---26,737-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---1,947-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa261,596279,085274,557274,646283,279
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa59929068176-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,47410,85810,3597,835-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa739742744745-
aa.aaaa.aa