📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

AT&T Inc BDR (ATTB34)

B3
Tiền tệ tính theo BRL
47.77
+0.75(+1.60%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập ATTB34 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa181,193143,050134,038120,741122,428
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.11%-21.05%-6.3%-9.92%+1.4%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa84,14165,65160,40750,84850,123
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa97,05277,39973,63169,89372,305
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.26%-20.25%-4.87%-5.08%+3.45%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa53.56%54.11%54.93%57.89%59.06%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa69,31152,96938,86741,54446,134
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.06%-23.58%-26.62%+6.89%+11.05%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa41,09430,44621,01523,52327,357
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,74124,43034,76428,34926,171
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.26%-11.94%+42.3%-18.45%-7.68%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.31%17.08%25.94%23.48%21.38%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,422-7,727-6,716-6,108-6,704
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.84%+8.25%+13.08%+9.05%-9.76%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,422-7,727-6,716-6,108-6,704
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-611356302,1632,024
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,70816,73828,67824,40421,491
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--706--
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,458-17,092-213-2,686-1,193
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,468-35429,171-3,09419,848
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.75%-101.92%+8,340.4%-110.61%+741.5%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.19%-0.25%21.76%-2.56%16.21%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4931,1685,3953,7804,225
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,975-3,82121,479-7,05515,623
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,072-1,355-1,398-1,469-1,223
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,903-5,17620,081-8,52414,400
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28.22%-137.23%+487.96%-142.45%+268.93%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.67%-3.62%14.98%-7.06%11.76%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3193207-460208
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,900-3,07022,171-7,88314,192
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.9-0.433.09-1.11.98
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.54%-122.59%+821.08%-135.57%+279.66%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.89-0.433.03-1.11.97
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.5%-122.64%+806.96%-136.28%+278.82%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,3197,1577,1687,1667,181
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,3487,1577,5037,1667,258
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.052.082.081.111.11
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.99%+1.46%0%-46.63%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52,64543,61049,70743,39841,925
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.57%-17.16%+13.98%-12.69%-3.39%
% Biên EBITDA
aa.aa