🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Aristocrat Leisure Ltd (ALL)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
Miễn trừ Trách nhiệm
58.540
-0.310(-0.53%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ ALL

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
30/09
2015
30/09
2016
30/09
2017
30/09
2018
30/09
2019
30/09
2020
30/09
2021
30/09
2022
30/09
2023
30/09
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,085.51,018.61,328.41,2461,799.1
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.25%-6.16%+30.41%-6.2%+44.39%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa698.81,377.7820948.51,454.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa280.4331.1277.6277.3310.6
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa139.1114.4105.3130.776.7
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.367.8172.4270.3140.7
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-58.1-872.4-46.9-380.8-183
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-337.4-243.5-310.4-334.4-629.7
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+84.72%+27.83%-27.47%-7.73%-88.31%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-247.9-196.1-173.2-208.2-352
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.8--78.5-0.6-174.2
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-68.7-47.4-58.7-125.6-103.5
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-630.3357.5-257.3-605.3-1,031.4
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa140.51,107.1755.9589.7129.7
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa428.1568.61,675.72,431.63,021.3
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa568.61,675.72,431.63,021.33,151
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa512.8720.26922.83750.06948.08
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.58%+40.46%+28.12%-18.72%+26.4%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.94%4.06%3.68%4.47%5.04%
* Trong Hàng Triệu AUD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)