🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Anglo American PLC (AAL)

Thụy Sỹ
Tiền tệ tính theo CHF
Miễn trừ Trách nhiệm
26.60
+3.80(+16.67%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán AAL

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,43217,49518,97319,93617,327
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa56,15262,53465,98567,40766,544
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.58%+11.37%+5.52%+2.16%-1.28%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34,20136,41939,50141,12543,949
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa68,10473,58774,921--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33,903-37,168-35,420--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1142,2661,6171,4461,457
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0863,1033,0022,8281,479
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9811,9631,877--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1051,1401,1252,8281,479
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3193,2512,8922,0722,332
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa194249440467
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,057639532198262
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2432,5702,3111,4341,603
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,2459,07810,58310,4949,355
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5432,9742,9147,3806,511
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7161,8302,451--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa121391214
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9781,1811,2261,4081,726
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7691,0021,0191,2241,318
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa209179207184408
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9963,0803,9831,6941,104
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa194383627569326
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7641,4001,753--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0381,2971,6031,125778
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,76729,76831,21533,45434,927
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.74%+20.19%+4.86%+7.17%+4.4%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,39911,97911,03012,26914,065
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3453646686761,107
aa.aaaa.aaaa.aa