AMC Entertainment Holdings Inc (AMC)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
6.87
+0.21(+3.23%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
6.89+0.02(+0.22%)

Dữ liệu Lịch sử AMC

Khung Thời Gian
Daily
03/11/2023 - 03/12/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
6.866.666.996.5324.08M+3.16%
6.657.157.186.6420.04M-7.25%
7.176.957.346.8632.28M+7.01%
6.706.736.806.5316.32M-1.47%
6.806.886.896.6711.39M-1.45%
6.906.977.036.828.59M-1.29%
6.996.727.116.6018.54M+5.11%
6.657.077.096.5226.19M-7.12%
7.167.507.527.1513.45M-3.63%
7.437.427.507.2613.22M+0.54%
7.397.847.857.3619.54M-6.34%
7.898.188.307.7720.02M-2.23%
8.078.188.257.7819.87M+2.15%
7.907.957.967.6117.08M-1.37%
8.018.428.457.8429.21M-8.04%
8.718.189.378.0263.14M-13.68%
10.0910.3010.369.9615.73M-1.27%
10.2210.9811.0310.1115.87M-6.67%
10.9511.0011.4310.7620.62M+2.15%
10.7210.6411.3010.5322.57M+2.19%
Cao nhất
11.43
% Thay đổi
-34.60
Trung bình
7.96
Chênh lệch
4.91
Thấp nhất
6.52