⏳ Những Giờ Cuối Cùng! Tiết kiệm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Solidarity Bahrain BSC (SOLID)

Bahrain
Tiền tệ tính theo BHD
0.360
-0.015(-4.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập SOLID B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.1417.9917.8231.6332.27
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
Bảo Phí và Doanh Thu Niên Kim
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất và Cổ Tức
Các Doanh Thu Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.15%-0.8%-0.96%+77.47%+2.03%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.9715.0714.4726.7226.82
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.941.882.132.532.79
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.231.051.232.382.66
Tổng Chi Phí Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.2415.2114.5127.0727.06
Tăng Trưởng Chi Phí Hoạt Động
Quyền Lợi Bảo Hiểm
Tổng Chi Phí Mua Lại Hợp Đồng Bảo Hiểm/Phí Bảo Lãnh Phát Hành
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.92%-0.16%-4.6%+86.49%-0.03%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.569.198.4318.0617.58
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.41.451.562.822.9
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.284.574.526.186.59
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.92.783.314.565.21
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.69%-4.2%+18.95%+37.88%+14.23%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16%15.46%18.56%14.42%16.15%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.92.783.314.565.21
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.69%-4.2%+18.95%+37.88%+14.23%
Phí Sáp Nhập & Tái Cấu Trúc
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.3---
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.93.083.314.565.21
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.69%+6.06%+7.44%+37.88%+14.23%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.93.083.314.565.21
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.93.083.314.565.21
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.69%+6.06%+7.44%+37.88%+14.23%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16%17.11%18.56%14.42%16.15%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.290.390.420.830.87
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.622.692.893.734.34
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.020.020.020.030.03
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.45%+2.64%+7.45%+17.35%+15.43%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.020.020.020.030.03
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.45%+2.64%+7.45%+17.35%+15.43%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa119.95119.95119.95132.3133.28
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa119.95119.95119.95132.3133.28
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.020.020.020.020.03
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+20%+16.67%+2.86%+11.11%+25%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.063.033.584.75.4
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.47%-0.82%+18.14%+31.21%+14.96%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.85%16.85%20.1%14.86%16.74%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.92.783.314.565.21
* Trong Hàng Triệu BHD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)