📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Air Liquide SA (AIL)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
159.68
-0.32(-0.20%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập AIL B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,920.120,485.223,334.829,93427,607.6
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.33%-6.55%+13.91%+28.28%-7.77%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,153.97,197.79,388.713,81311,146.8
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,766.213,287.513,946.116,12116,460.8
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.1%-3.48%+4.96%+15.6%+2.11%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa62.8%64.86%59.77%53.86%59.62%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,194.29,725.110,018.811,512.711,661.8
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.38%-4.6%+3.02%+14.91%+1.3%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,431.84,250.94,369.14,972.65,134.6
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,624.73,336.33,477.24,074.24,045.2
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5723,562.43,927.34,608.34,799
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.22%-0.27%+10.24%+17.34%+4.14%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.3%17.39%16.83%15.39%17.38%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-403.3-353.1-308.2-324-303.5
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.72%+12.45%+12.72%-5.13%+6.33%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-420.6-368.9-320.4-357-372.9
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.315.812.23369.4
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa158.1-277.9173.162.734.3
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,326.82,931.43,792.24,3474,529.8
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-454.7-27.5129.9126.9
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-44.2-31.3-86.2-491-332.7
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,139.33,206.23,606.73,906.24,160.2
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.85%+2.13%+12.49%+8.3%+6.5%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.32%15.65%15.46%13.05%15.07%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa801.7678.2914.81,002.3971.8
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,337.62,5282,691.92,903.93,188.4
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-96.1-92.9-119.7-145.1-110.4
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,241.52,435.12,572.22,758.83,078
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.06%+8.64%+5.63%+7.25%+11.57%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.23%11.89%11.02%9.22%11.15%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,241.52,435.12,572.22,758.83,078
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.934.274.494.85.36
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.91%+8.55%+5.21%+7%+11.56%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.914.254.474.795.34
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.82%+8.67%+5.29%+7.11%+11.39%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa570.17570.64572.91574.28574.32
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa573.14573.68575.42576.32576.44
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.232.272.392.682.91
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.07%+1.85%+5.2%+12.17%+8.48%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,416.95,407.45,820.86,782.37,281
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.19%-0.18%+7.65%+16.52%+7.35%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa