Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Aayan Leasing & Investment Co. KSCC (AAYA)

Thành Phố Kuwait
Tiền tệ tính theo KWD
155.000
0.000(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập AAYA B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.4614.616.7120.8925.48
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37.55%+27.38%+14.46%+25.01%+22%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.15-0.05-0.1-0.09-0.07
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.6114.6516.8120.9725.55
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37.16%+26.13%+14.77%+24.75%+21.83%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa101.35%100.35%100.62%100.42%100.28%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.6910.8910.2810.5910.97
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.14%+1.89%-5.61%+2.97%+3.62%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.726.466.026.997.77
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.464.063.883.212.76
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.933.766.5310.3914.58
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-86.48%+305.94%+73.83%+59.02%+40.38%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.08%25.74%39.1%49.73%57.23%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.61--0.06-0.16-0.03
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.63%---161.02%+79.75%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.61--0.06-0.16-0.03
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.162.783.51-0.110.12
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.846.539.9710.1114.66
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.07-0.530.420.96
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.724.32-2.99-0.040.05
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17.6230.777.5210.4914.64
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-351.07%+274.62%-75.56%+39.47%+39.65%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-153.76%210.78%45.01%50.21%57.48%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.170.940.430.470.99
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.1320.717.0910.0213.65
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.48-0.02-0.99-1.02-1.28
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.6220.696.1912.37
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-582.46%+241.53%-70.51%+47.6%+37.39%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-127.54%141.71%36.5%43.1%48.54%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.2729.816.1912.37
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.020.040.010.010.02
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-703.17%+263.13%-77.85%+48.85%+41.27%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.020.040.010.010.02
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-703.17%+263.13%-77.85%+48.85%+41.27%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa745.56745.56688.58682.81664.04
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa745.56745.56688.58682.81664.04
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---0.010.01
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.6613.5315.5419.6724.32
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.45%+16.07%+14.84%+26.59%+23.6%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa101.76%92.72%93.03%94.2%95.44%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.933.766.5310.3914.58
* Trong Hàng Triệu KWD (ngoại trừ trên các hạng m