📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

3M Company (MMM)

Thụy Sỹ
Tiền tệ tính theo CHF
112.00
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán MMM

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,97114,98215,40314,68816,379
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,3534,6344,5643,6555,933
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17.53%+96.94%-1.51%-19.92%+62.33%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9840420123853
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,9634,8304,7704,6354,864
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,7914,7054,6604,5324,750
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa172125110103114
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,1344,2394,9855,3724,822
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa704675654435485
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa719193229353222
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa719193229353222
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44,65947,34447,07246,45550,580
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.35%+6.01%-0.57%-1.31%+8.88%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,19110,28510,28710,0079,918
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,98227,51428,07126,82727,629
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16,791-17,229-17,784-16,820-17,711
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa213214262967244
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,82319,63718,77417,48917,153
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,44413,80213,48612,79012,927
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,3795,8355,2884,6994,226
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4612,2262,3463,3046,886
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5218715819594,918
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9401,3551,7652,3451,968
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,2227,9489,0359,52315,297
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2282,5612,9943,1833,245
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8391,9572,3741,9912,261
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9541216-1,795
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1091,0721,5612,1991,377
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8417941,2911,9381,152
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa268278270261225
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0922,3462,0902,1506,619
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa194300260259365
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa430498529538572
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4681,5481,3011,3535,682
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34,53334,41331,95531,68545,712
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+29.57%-0.35%-7.14%-0.84%+44.27%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,51817,98916,05614,10313,176
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa718702684655594
aa.aaaa.aaaa.aa