XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.325 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 60.086 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 85.297 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 2.3 | Mua | ||
ADX(14) | 17.749 | Trung Tính | ||
Williams %R | -25.693 | Mua | ||
CCI(14) | 133.1182 | Mua | ||
ATR(14) | 11.3007 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 8.1293 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.601 | Mua | ||
ROC | 0.447 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 19.8779 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3370.32 Mua | | 3370.49 Mua | | |
MA10 | 3363.40 Mua | | 3366.10 Mua | | |
MA20 | 3360.68 Mua | | 3362.33 Mua | | |
MA50 | 3363.06 Mua | | 3354.65 Mua | | |
MA100 | 3337.72 Mua | | 3345.11 Mua | | |
MA200 | 3327.32 Mua | | 3322.66 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3366.8 | 3368.89 | 3372.01 | 3374.1 | 3377.22 | 3379.31 | 3382.43 |
Fibonacci | 3368.89 | 3370.88 | 3372.11 | 3374.1 | 3376.09 | 3377.32 | 3379.31 |
Camarilla | 3373.7 | 3374.17 | 3374.65 | 3374.1 | 3375.61 | 3376.09 | 3376.56 |
Woodie | 3367.32 | 3369.15 | 3372.53 | 3374.36 | 3377.74 | 3379.57 | 3382.95 |
DeMark | - | - | 3373.06 | 3374.62 | 3378.27 | - | - |