XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.923 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 42.059 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 15.244 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.61 | Bán | ||
ADX(14) | 38.606 | Bán | ||
Williams %R | -80.682 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -134.8356 | Bán | ||
ATR(14) | 5.4143 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -2.6949 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.512 | Bán | ||
ROC | -0.284 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -12.8942 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2705.08 Bán | | 2704.58 Bán | | |
MA10 | 2708.41 Bán | | 2706.96 Bán | | |
MA20 | 2709.70 Bán | | 2708.52 Bán | | |
MA50 | 2707.23 Bán | | 2704.01 Bán | | |
MA100 | 2690.27 Mua | | 2695.30 Mua | | |
MA200 | 2679.39 Mua | | 2681.07 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2695.12 | 2697.62 | 2699.27 | 2701.77 | 2703.42 | 2705.92 | 2707.57 |
Fibonacci | 2697.62 | 2699.21 | 2700.18 | 2701.77 | 2703.36 | 2704.33 | 2705.92 |
Camarilla | 2699.77 | 2700.15 | 2700.53 | 2701.77 | 2701.29 | 2701.67 | 2702.05 |
Woodie | 2694.68 | 2697.4 | 2698.83 | 2701.55 | 2702.98 | 2705.7 | 2707.13 |
DeMark | - | - | 2698.44 | 2701.36 | 2702.59 | - | - |