XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.588 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 37.121 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 11.743 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 3.03 | Mua | ||
ADX(14) | 31.909 | Trung Tính | ||
Williams %R | -66.597 | Bán | ||
CCI(14) | 65.5527 | Mua | ||
ATR(14) | 11.2014 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.839 | Mua | ||
ROC | 0.012 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 12.274 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2391.05 Bán | | 2390.80 Bán | | |
MA10 | 2386.01 Bán | | 2388.03 Bán | | |
MA20 | 2383.97 Mua | | 2384.76 Mua | | |
MA50 | 2380.98 Mua | | 2380.48 Mua | | |
MA100 | 2375.37 Mua | | 2375.71 Mua | | |
MA200 | 2364.42 Mua | | 2355.40 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2373.63 | 2384.74 | 2392.63 | 2403.74 | 2411.63 | 2422.74 | 2430.63 |
Fibonacci | 2384.74 | 2392 | 2396.48 | 2403.74 | 2411 | 2415.48 | 2422.74 |
Camarilla | 2395.29 | 2397.03 | 2398.77 | 2403.74 | 2402.25 | 2403.99 | 2405.74 |
Woodie | 2372.01 | 2383.93 | 2391.01 | 2402.93 | 2410.01 | 2421.93 | 2429.01 |
DeMark | - | - | 2388.68 | 2401.76 | 2407.68 | - | - |