XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.852 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 49.49 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 98.744 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 4.96 | Mua | ||
ADX(14) | 22.686 | Mua | ||
Williams %R | -2.249 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 128.226 | Mua | ||
ATR(14) | 8.0082 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 14.316 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.426 | Mua | ||
ROC | 0.562 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.465 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4328.01 Mua | | 4330.94 Mua | | |
MA10 | 4329.69 Mua | | 4328.37 Mua | | |
MA20 | 4324.81 Mua | | 4325.37 Mua | | |
MA50 | 4313.95 Mua | | 4316.12 Mua | | |
MA100 | 4302.15 Mua | | 4307.67 Mua | | |
MA200 | 4294.57 Mua | | 4305.05 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4292.98 | 4301.84 | 4308.24 | 4317.1 | 4323.51 | 4332.36 | 4338.77 |
Fibonacci | 4301.84 | 4307.67 | 4311.27 | 4317.1 | 4322.93 | 4326.53 | 4332.36 |
Camarilla | 4310.44 | 4311.84 | 4313.24 | 4317.1 | 4316.04 | 4317.44 | 4318.84 |
Woodie | 4291.74 | 4301.22 | 4307 | 4316.48 | 4322.27 | 4331.74 | 4337.53 |
DeMark | - | - | 4305.04 | 4315.5 | 4320.3 | - | - |