XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.954 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 79.315 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 5.01 | Mua | ||
ADX(14) | 27.833 | Mua | ||
Williams %R | -1.451 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 152.2013 | Mua | ||
ATR(14) | 15.3764 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 10.0164 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.739 | Mua | ||
ROC | 0.334 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 26.4398 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4383.56 Mua | | 4383.36 Mua | | |
MA10 | 4374.73 Mua | | 4379.31 Mua | | |
MA20 | 4375.31 Mua | | 4372.01 Mua | | |
MA50 | 4367.17 Mua | | 4381.91 Mua | | |
MA100 | 4415.84 Bán | | 4385.17 Mua | | |
MA200 | 4366.56 Mua | | 4353.33 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4365.35 | 4370.82 | 4381.01 | 4386.49 | 4396.68 | 4402.16 | 4412.34 |
Fibonacci | 4370.82 | 4376.81 | 4380.51 | 4386.49 | 4392.47 | 4396.17 | 4402.16 |
Camarilla | 4386.9 | 4388.34 | 4389.77 | 4386.49 | 4392.64 | 4394.08 | 4395.52 |
Woodie | 4367.71 | 4372 | 4383.37 | 4387.67 | 4399.04 | 4403.34 | 4414.7 |
DeMark | - | - | 4383.76 | 4387.86 | 4399.42 | - | - |