XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.027 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 59.416 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 41.157 | Bán | ||
MACD(12,26) | 10.74 | Mua | ||
ADX(14) | 55.738 | Mua | ||
Williams %R | -34.369 | Mua | ||
CCI(14) | 72.2999 | Mua | ||
ATR(14) | 9.2844 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 2.8644 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.039 | Bán | ||
ROC | 0.612 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 17.1494 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4295.80 Mua | | 4296.77 Mua | | |
MA10 | 4295.35 Mua | | 4292.93 Mua | | |
MA20 | 4283.67 Mua | | 4284.56 Mua | | |
MA50 | 4263.35 Mua | | 4268.75 Mua | | |
MA100 | 4251.45 Mua | | 4258.32 Mua | | |
MA200 | 4251.01 Mua | | 4254.76 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4292.26 | 4294.88 | 4296.48 | 4299.11 | 4300.71 | 4303.34 | 4304.94 |
Fibonacci | 4294.88 | 4296.5 | 4297.5 | 4299.11 | 4300.72 | 4301.72 | 4303.34 |
Camarilla | 4296.94 | 4297.32 | 4297.71 | 4299.11 | 4298.49 | 4298.87 | 4299.26 |
Woodie | 4291.76 | 4294.63 | 4295.98 | 4298.86 | 4300.21 | 4303.09 | 4304.44 |
DeMark | - | - | 4297.8 | 4299.77 | 4302.03 | - | - |