XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.253 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 67.937 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 17.27 | Mua | ||
ADX(14) | 71.965 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -40.113 | Mua | ||
CCI(14) | 67.5979 | Mua | ||
ATR(14) | 12.1831 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.733 | Mua | ||
ROC | 0.141 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 13.5039 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4276.00 Bán | | 4272.46 Bán | | |
MA10 | 4271.52 Mua | | 4270.55 Mua | | |
MA20 | 4264.60 Mua | | 4256.27 Mua | | |
MA50 | 4215.76 Mua | | 4226.32 Mua | | |
MA100 | 4188.56 Mua | | 4212.03 Mua | | |
MA200 | 4207.83 Mua | | 4216.28 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4257.16 | 4261.44 | 4267.47 | 4271.75 | 4277.78 | 4282.06 | 4288.09 |
Fibonacci | 4261.44 | 4265.38 | 4267.81 | 4271.75 | 4275.69 | 4278.12 | 4282.06 |
Camarilla | 4270.68 | 4271.62 | 4272.57 | 4271.75 | 4274.46 | 4275.4 | 4276.35 |
Woodie | 4258.04 | 4261.88 | 4268.35 | 4272.19 | 4278.66 | 4282.5 | 4288.97 |
DeMark | - | - | 4269.62 | 4272.82 | 4279.92 | - | - |