XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 23.083 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 12.204 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 15.091 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -19.46 | Bán | ||
ADX(14) | 54.034 | Bán | ||
Williams %R | -94.003 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -96.5303 | Bán | ||
ATR(14) | 12.2764 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -34.2591 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 31.474 | Bán | ||
ROC | -1.97 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -49.0307 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3862.28 Bán | | 3867.19 Bán | | |
MA10 | 3882.65 Bán | | 3880.56 Bán | | |
MA20 | 3909.64 Bán | | 3898.45 Bán | | |
MA50 | 3924.13 Bán | | 3916.31 Bán | | |
MA100 | 3926.85 Bán | | 3914.88 Bán | | |
MA200 | 3900.78 Bán | | 3891.08 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3847.11 | 3850.92 | 3858.52 | 3862.33 | 3869.94 | 3873.74 | 3881.35 |
Fibonacci | 3850.92 | 3855.28 | 3857.97 | 3862.33 | 3866.69 | 3869.38 | 3873.74 |
Camarilla | 3863 | 3864.04 | 3865.09 | 3862.33 | 3867.18 | 3868.23 | 3869.27 |
Woodie | 3849.01 | 3851.87 | 3860.42 | 3863.28 | 3871.84 | 3874.69 | 3883.25 |
DeMark | - | - | 3860.43 | 3863.28 | 3871.84 | - | - |