XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.79 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.848 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 54.718 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 4.78 | Mua | ||
ADX(14) | 29.231 | Mua | ||
Williams %R | -42.522 | Mua | ||
CCI(14) | 26.7565 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 10.7411 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.409 | Trung Tính | ||
ROC | 0.607 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -3.8965 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4288.44 Bán | | 4286.74 Bán | | |
MA10 | 4286.69 Bán | | 4284.18 Bán | | |
MA20 | 4277.09 Mua | | 4279.70 Mua | | |
MA50 | 4274.11 Mua | | 4283.89 Bán | | |
MA100 | 4302.18 Bán | | 4290.42 Bán | | |
MA200 | 4299.21 Bán | | 4291.89 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4261.64 | 4271.67 | 4277.52 | 4287.55 | 4293.4 | 4303.43 | 4309.29 |
Fibonacci | 4271.67 | 4277.74 | 4281.48 | 4287.55 | 4293.62 | 4297.36 | 4303.43 |
Camarilla | 4279.01 | 4280.47 | 4281.92 | 4287.55 | 4284.84 | 4286.29 | 4287.75 |
Woodie | 4259.56 | 4270.63 | 4275.44 | 4286.51 | 4291.32 | 4302.39 | 4307.21 |
DeMark | - | - | 4274.6 | 4286.09 | 4290.48 | - | - |