XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.607 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.081 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 31.45 | Bán | ||
MACD(12,26) | -58.73 | Bán | ||
ADX(14) | 28.769 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.16 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -48.4833 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 831.5279 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -72.4978 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 52.731 | Mua | ||
ROC | -0.346 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -235.7854 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 214484.24 Bán | | 214478.48 Bán | | |
MA10 | 214398.90 Mua | | 214580.64 Bán | | |
MA20 | 214868.65 Bán | | 214661.80 Bán | | |
MA50 | 214439.32 Mua | | 214767.22 Bán | | |
MA100 | 215146.44 Bán | | 215980.08 Bán | | |
MA200 | 219208.85 Bán | | 217191.93 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 214032.7 | 214173.03 | 214406.92 | 214547.25 | 214781.14 | 214921.47 | 215155.36 |
Fibonacci | 214173.03 | 214315.98 | 214404.3 | 214547.25 | 214690.2 | 214778.52 | 214921.47 |
Camarilla | 214537.9 | 214572.21 | 214606.51 | 214547.25 | 214675.12 | 214709.42 | 214743.72 |
Woodie | 214079.48 | 214196.42 | 214453.7 | 214570.64 | 214827.92 | 214944.86 | 215202.14 |
DeMark | - | - | 214289.98 | 214488.78 | 214664.2 | - | - |