XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.15 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.125 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 75.713 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -110.22 | Bán | ||
ADX(14) | 29.109 | Trung Tính | ||
Williams %R | -2.007 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 3.1639 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 2403.2991 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.205 | Bán | ||
ROC | 1.084 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -531.8991 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 260098.67 Bán | | 260023.62 Bán | | |
MA10 | 260404.92 Bán | | 259939.59 Bán | | |
MA20 | 259619.26 Mua | | 259930.78 Bán | | |
MA50 | 260798.47 Bán | | 261085.57 Bán | | |
MA100 | 263560.46 Bán | | 262916.11 Bán | | |
MA200 | 266155.60 Bán | | 266101.79 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 259214.13 | 259389.16 | 259571.08 | 259746.11 | 259928.03 | 260103.06 | 260284.99 |
Fibonacci | 259389.16 | 259525.51 | 259609.75 | 259746.11 | 259882.47 | 259966.71 | 260103.06 |
Camarilla | 259654.84 | 259687.56 | 259720.28 | 259746.11 | 259785.72 | 259818.44 | 259851.16 |
Woodie | 259217.57 | 259390.88 | 259574.52 | 259747.83 | 259931.47 | 260104.78 | 260288.43 |
DeMark | - | - | 259658.59 | 259789.87 | 260015.55 | - | - |