XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 68.028 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.13 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 18.835 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 3821.01 | Mua | ||
ADX(14) | 77.915 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -0.977 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 62.7672 | Mua | ||
ATR(14) | 2141.1027 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1358.7076 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.889 | Mua | ||
ROC | 1.949 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3663.057 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 345407.16 Bán | | 344596.55 Mua | | |
MA10 | 343976.71 Mua | | 343500.30 Mua | | |
MA20 | 340408.20 Mua | | 340136.15 Mua | | |
MA50 | 332616.62 Mua | | 335353.43 Mua | | |
MA100 | 331574.02 Mua | | 332373.31 Mua | | |
MA200 | 329280.21 Mua | | 328891.76 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 333958.91 | 337177.39 | 340011.38 | 343229.86 | 346063.84 | 349282.33 | 352116.31 |
Fibonacci | 337177.39 | 339489.43 | 340917.82 | 343229.86 | 345541.9 | 346970.29 | 349282.33 |
Camarilla | 341180.95 | 341735.76 | 342290.57 | 343229.86 | 343400.18 | 343954.99 | 344509.8 |
Woodie | 333766.67 | 337081.27 | 339819.14 | 343133.74 | 345871.6 | 349186.21 | 351924.07 |
DeMark | - | - | 338594.39 | 342521.37 | 344646.86 | - | - |