XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 28.861 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 65.089 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 25.818 | Bán | ||
MACD(12,26) | -10.76 | Bán | ||
ADX(14) | 37.32 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -288.0729 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 7.1261 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -12.0985 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.565 | Bán | ||
ROC | -0.47 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -24.4628 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2394.63 Bán | | 2390.85 Bán | | |
MA10 | 2395.27 Bán | | 2395.32 Bán | | |
MA20 | 2402.02 Bán | | 2403.08 Bán | | |
MA50 | 2428.90 Bán | | 2424.20 Bán | | |
MA100 | 2453.99 Bán | | 2446.39 Bán | | |
MA200 | 2484.13 Bán | | 2466.06 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2372.83 | 2381.13 | 2385.66 | 2393.96 | 2398.5 | 2406.79 | 2411.33 |
Fibonacci | 2381.13 | 2386.03 | 2389.06 | 2393.96 | 2398.86 | 2401.89 | 2406.79 |
Camarilla | 2386.67 | 2387.84 | 2389.02 | 2393.96 | 2391.37 | 2392.55 | 2393.72 |
Woodie | 2370.95 | 2380.19 | 2383.78 | 2393.02 | 2396.62 | 2405.85 | 2409.45 |
DeMark | - | - | 2383.39 | 2392.82 | 2396.23 | - | - |