XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.621 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 40.356 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 56.451 | Mua | ||
MACD(12,26) | -4.6 | Bán | ||
ADX(14) | 18.759 | Trung Tính | ||
Williams %R | -49.906 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -3.359 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 14.0137 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.167 | Mua | ||
ROC | -0.728 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 7.1135 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2993.16 Mua | | 2993.78 Mua | | |
MA10 | 2990.33 Mua | | 2995.77 Mua | | |
MA20 | 3004.32 Bán | | 3000.11 Mua | | |
MA50 | 3005.76 Bán | | 2995.25 Mua | | |
MA100 | 2972.67 Mua | | 2972.34 Mua | | |
MA200 | 2920.12 Mua | | 2925.87 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2981.38 | 2985.09 | 2991.96 | 2995.67 | 3002.55 | 3006.25 | 3013.13 |
Fibonacci | 2985.09 | 2989.13 | 2991.63 | 2995.67 | 2999.71 | 3002.21 | 3006.25 |
Camarilla | 2995.93 | 2996.9 | 2997.87 | 2995.67 | 2999.81 | 3000.78 | 3001.75 |
Woodie | 2982.96 | 2985.88 | 2993.54 | 2996.46 | 3004.13 | 3007.04 | 3014.71 |
DeMark | - | - | 2993.81 | 2996.59 | 3004.4 | - | - |