XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 24.927 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 10.391 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 20.82 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -11.74 | Bán | ||
ADX(14) | 45.503 | Bán | ||
Williams %R | -91.745 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -86.6814 | Bán | ||
ATR(14) | 7.3371 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -17.189 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.495 | Bán | ||
ROC | -1.865 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -24.8576 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2289.40 Mua | | 2292.61 Bán | | |
MA10 | 2300.31 Bán | | 2299.80 Bán | | |
MA20 | 2316.44 Bán | | 2310.27 Bán | | |
MA50 | 2326.85 Bán | | 2322.50 Bán | | |
MA100 | 2332.43 Bán | | 2323.23 Bán | | |
MA200 | 2317.37 Bán | | 2311.38 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2280.87 | 2283.26 | 2288.03 | 2290.42 | 2295.2 | 2297.58 | 2302.36 |
Fibonacci | 2283.26 | 2285.99 | 2287.68 | 2290.42 | 2293.16 | 2294.85 | 2297.58 |
Camarilla | 2290.84 | 2291.49 | 2292.15 | 2290.42 | 2293.46 | 2294.12 | 2294.78 |
Woodie | 2282.05 | 2283.85 | 2289.21 | 2291.01 | 2296.38 | 2298.17 | 2303.54 |
DeMark | - | - | 2289.22 | 2291.01 | 2296.39 | - | - |