XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.29 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 62.578 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 64.135 | Mua | ||
MACD(12,26) | 20.351 | Mua | ||
ADX(14) | 25.985 | Mua | ||
Williams %R | -9.846 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 182.2555 | Mua | ||
ATR(14) | 23.2982 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 7.7344 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.293 | Mua | ||
ROC | 0.505 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 48.5694 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7683.2672 Mua | | 7683.4715 Mua | | |
MA10 | 7676.2949 Mua | | 7674.7853 Mua | | |
MA20 | 7656.7059 Mua | | 7661.1771 Mua | | |
MA50 | 7615.7559 Mua | | 7637.2056 Mua | | |
MA100 | 7621.2368 Mua | | 7605.7699 Mua | | |
MA200 | 7555.3969 Mua | | 7561.8850 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7658.5318 | 7665.9187 | 7678.9503 | 7686.3372 | 7699.3687 | 7706.7557 | 7719.7872 |
Fibonacci | 7665.9187 | 7673.7186 | 7678.5373 | 7686.3372 | 7694.1371 | 7698.9558 | 7706.7557 |
Camarilla | 7686.3669 | 7688.2385 | 7690.1102 | 7686.3372 | 7693.8536 | 7695.7253 | 7697.597 |
Woodie | 7661.3542 | 7667.3299 | 7681.7727 | 7687.7484 | 7702.1911 | 7708.1669 | 7722.6096 |
DeMark | - | - | 7682.6438 | 7688.1839 | 7703.0622 | - | - |