XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.255 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 18.602 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 3.043 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 24.21 | Trung Tính | ||
Williams %R | -86.998 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -95.3 | Bán | ||
ATR(14) | 6.0797 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -3.3546 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.419 | Bán | ||
ROC | -0.309 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -9.4366 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1043.200 Bán | | 1043.866 Bán | | |
MA10 | 1047.310 Bán | | 1045.293 Bán | | |
MA20 | 1047.980 Bán | | 1045.845 Bán | | |
MA50 | 1042.679 Bán | | 1046.389 Bán | | |
MA100 | 1048.477 Bán | | 1051.889 Bán | | |
MA200 | 1065.882 Bán | | 1068.424 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1035.303 | 1037.292 | 1039.45 | 1041.439 | 1043.597 | 1045.586 | 1047.743 |
Fibonacci | 1037.292 | 1038.876 | 1039.855 | 1041.439 | 1043.023 | 1044.002 | 1045.586 |
Camarilla | 1040.468 | 1040.848 | 1041.228 | 1041.439 | 1041.988 | 1042.368 | 1042.749 |
Woodie | 1035.389 | 1037.335 | 1039.536 | 1041.482 | 1043.683 | 1045.629 | 1047.829 |
DeMark | - | - | 1038.372 | 1040.9 | 1042.519 | - | - |