XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.418 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 29.769 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 41.622 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.392 | Mua | ||
ADX(14) | 32.141 | Mua | ||
Williams %R | -58.793 | Bán | ||
CCI(14) | -32.6954 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 4.9253 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.263 | Bán | ||
ROC | -0.181 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.1722 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1186.064 Mua | | 1187.027 Mua | | |
MA10 | 1187.404 Mua | | 1187.238 Mua | | |
MA20 | 1189.271 Bán | | 1187.948 Bán | | |
MA50 | 1184.172 Mua | | 1185.573 Mua | | |
MA100 | 1180.183 Mua | | 1179.100 Mua | | |
MA200 | 1167.294 Mua | | 1168.384 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1181.729 | 1183.429 | 1185.953 | 1187.653 | 1190.178 | 1191.877 | 1194.402 |
Fibonacci | 1183.429 | 1185.042 | 1186.039 | 1187.653 | 1189.267 | 1190.264 | 1191.877 |
Camarilla | 1187.316 | 1187.703 | 1188.09 | 1187.653 | 1188.865 | 1189.252 | 1189.639 |
Woodie | 1182.141 | 1183.635 | 1186.365 | 1187.859 | 1190.59 | 1192.083 | 1194.814 |
DeMark | - | - | 1186.803 | 1188.078 | 1191.027 | - | - |