XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.739 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.535 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 59.728 | Mua | ||
MACD(12,26) | 1224.307 | Mua | ||
ADX(14) | 28.78 | Mua | ||
Williams %R | -0.362 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 109.3137 | Mua | ||
ATR(14) | 1445.3571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 560 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.446 | Mua | ||
ROC | 2.255 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3548.632 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 296502.000 Mua | | 296376.432 Mua | | |
MA10 | 296046.500 Mua | | 295507.267 Mua | | |
MA20 | 293552.750 Mua | | 294306.414 Mua | | |
MA50 | 292626.700 Mua | | 294482.446 Mua | | |
MA100 | 297769.650 Bán | | 305641.485 Bán | | |
MA200 | 334387.887 Bán | | 321701.536 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 295051.666 | 295508.333 | 296271.666 | 296728.333 | 297491.666 | 297948.333 | 298711.666 |
Fibonacci | 295508.333 | 295974.373 | 296262.293 | 296728.333 | 297194.373 | 297482.293 | 297948.333 |
Camarilla | 296699.5 | 296811.333 | 296923.167 | 296728.333 | 297146.833 | 297258.667 | 297370.5 |
Woodie | 295205 | 295585 | 296425 | 296805 | 297645 | 298025 | 298865 |
DeMark | - | - | 296500 | 296842.5 | 297720 | - | - |