XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.119 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 58.608 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 84.285 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.18 | Mua | ||
ADX(14) | 15.113 | Trung Tính | ||
Williams %R | -30.546 | Mua | ||
CCI(14) | 124.2516 | Mua | ||
ATR(14) | 1.51 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.1846 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.258 | Mua | ||
ROC | 0.403 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.434 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 292.24 Mua | | 292.24 Mua | | |
MA10 | 291.79 Mua | | 291.94 Mua | | |
MA20 | 291.51 Mua | | 291.55 Mua | | |
MA50 | 291.68 Mua | | 292.43 Mua | | |
MA100 | 295.00 Bán | | 293.91 Bán | | |
MA200 | 296.46 Bán | | 296.65 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 291.48 | 291.82 | 292.23 | 292.58 | 292.99 | 293.34 | 293.74 |
Fibonacci | 291.82 | 292.11 | 292.29 | 292.58 | 292.87 | 293.05 | 293.34 |
Camarilla | 292.43 | 292.5 | 292.57 | 292.58 | 292.71 | 292.78 | 292.85 |
Woodie | 291.52 | 291.84 | 292.27 | 292.6 | 293.03 | 293.36 | 293.78 |
DeMark | - | - | 292.41 | 292.67 | 293.16 | - | - |