XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.919 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 55.857 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 96.11 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -5.76 | Bán | ||
ADX(14) | 19.048 | Trung Tính | ||
Williams %R | -55.261 | Bán | ||
CCI(14) | 32.2265 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 8.0102 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.11 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.756 | Mua | ||
ROC | -0.354 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.092 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2769.71 Mua | | 2771.80 Mua | | |
MA10 | 2768.70 Mua | | 2771.51 Mua | | |
MA20 | 2773.09 Mua | | 2774.58 Mua | | |
MA50 | 2788.75 Bán | | 2787.79 Bán | | |
MA100 | 2806.88 Bán | | 2806.04 Bán | | |
MA200 | 2834.23 Bán | | 2820.56 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2766.76 | 2768.89 | 2771.37 | 2773.5 | 2775.98 | 2778.11 | 2780.6 |
Fibonacci | 2768.89 | 2770.65 | 2771.74 | 2773.5 | 2775.26 | 2776.35 | 2778.11 |
Camarilla | 2772.6 | 2773.02 | 2773.44 | 2773.5 | 2774.29 | 2774.71 | 2775.14 |
Woodie | 2766.94 | 2768.98 | 2771.55 | 2773.59 | 2776.16 | 2778.2 | 2780.78 |
DeMark | - | - | 2772.44 | 2774.03 | 2777.05 | - | - |