XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.019 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 57.693 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 84.304 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 4.69 | Mua | ||
ADX(14) | 33.335 | Mua | ||
Williams %R | -20.56 | Mua | ||
CCI(14) | 126.715 | Mua | ||
ATR(14) | 8.1686 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 7.1729 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.227 | Mua | ||
ROC | -0.018 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 20.2991 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2516.53 Mua | | 2517.52 Mua | | |
MA10 | 2510.89 Mua | | 2514.57 Mua | | |
MA20 | 2510.82 Mua | | 2509.89 Mua | | |
MA50 | 2499.81 Mua | | 2498.98 Mua | | |
MA100 | 2480.90 Mua | | 2492.80 Mua | | |
MA200 | 2484.64 Mua | | 2500.24 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2510.85 | 2514.01 | 2517.79 | 2520.95 | 2524.72 | 2527.89 | 2531.66 |
Fibonacci | 2514.01 | 2516.66 | 2518.3 | 2520.95 | 2523.6 | 2525.24 | 2527.89 |
Camarilla | 2519.66 | 2520.3 | 2520.93 | 2520.95 | 2522.21 | 2522.84 | 2523.48 |
Woodie | 2511.17 | 2514.17 | 2518.11 | 2521.11 | 2525.04 | 2528.05 | 2531.98 |
DeMark | - | - | 2519.38 | 2521.74 | 2526.31 | - | - |