XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (11) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.258 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 22.891 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 27.35 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.28 | Bán | ||
ADX(14) | 23.123 | Bán | ||
Williams %R | -75.899 | Bán | ||
CCI(14) | -86.4131 | Bán | ||
ATR(14) | 0.4232 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.1057 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.563 | Bán | ||
ROC | -0.37 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.443 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 123.76 Mua | | 123.79 Mua | | |
MA10 | 123.95 Bán | | 123.88 Bán | | |
MA20 | 124.07 Bán | | 124.01 Bán | | |
MA50 | 124.59 Bán | | 124.90 Bán | | |
MA100 | 126.79 Bán | | 125.80 Bán | | |
MA200 | 126.98 Bán | | 126.32 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 123.28 | 123.37 | 123.53 | 123.62 | 123.78 | 123.87 | 124.03 |
Fibonacci | 123.37 | 123.47 | 123.52 | 123.62 | 123.72 | 123.77 | 123.87 |
Camarilla | 123.6 | 123.62 | 123.65 | 123.62 | 123.69 | 123.72 | 123.74 |
Woodie | 123.3 | 123.38 | 123.55 | 123.63 | 123.8 | 123.88 | 124.05 |
DeMark | - | - | 123.44 | 123.58 | 123.69 | - | - |