XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.536 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 54.28 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 11.941 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 31.939 | Mua | ||
ADX(14) | 21.162 | Bán | ||
Williams %R | -47.361 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 19.3021 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 24.966 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.35 | Mua | ||
ROC | 0.421 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4.2891 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9469.2756 Bán | | 9467.2400 Bán | | |
MA10 | 9465.0274 Bán | | 9462.4535 Mua | | |
MA20 | 9452.2934 Mua | | 9438.1196 Mua | | |
MA50 | 9361.2074 Mua | | 9390.5357 Mua | | |
MA100 | 9336.4280 Mua | | 9376.9086 Mua | | |
MA200 | 9409.3619 Mua | | 9349.5527 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9391.8014 | 9417.3733 | 9434.5152 | 9460.0872 | 9477.2291 | 9502.8011 | 9519.943 |
Fibonacci | 9417.3733 | 9433.69 | 9443.7705 | 9460.0872 | 9476.4039 | 9486.4844 | 9502.8011 |
Camarilla | 9439.9109 | 9443.8264 | 9447.7418 | 9460.0872 | 9455.5727 | 9459.4881 | 9463.4035 |
Woodie | 9387.5864 | 9415.2658 | 9430.3002 | 9457.9797 | 9473.0141 | 9500.6936 | 9515.728 |
DeMark | - | - | 9425.9443 | 9455.8018 | 9468.6582 | - | - |