XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.911 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.355 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 29.601 | Bán | ||
MACD(12,26) | -3542.671 | Bán | ||
ADX(14) | 22.568 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.653 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -98.2424 | Bán | ||
ATR(14) | 9077.8036 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.998 | Bán | ||
ROC | -0.241 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -6657.176 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2736390.8500 Mua | | 2736195.8774 Mua | | |
MA10 | 2739009.7500 Bán | | 2737706.2513 Bán | | |
MA20 | 2739936.8250 Bán | | 2739219.8398 Bán | | |
MA50 | 2747050.5950 Bán | | 2756371.8457 Bán | | |
MA100 | 2796576.3300 Bán | | 2776767.9530 Bán | | |
MA200 | 2806615.2188 Bán | | 2786225.9564 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2726628.9166 | 2728285.3333 | 2731226.4166 | 2732882.8333 | 2735823.9166 | 2737480.3333 | 2740421.4166 |
Fibonacci | 2728285.3333 | 2730041.5783 | 2731126.5883 | 2732882.8333 | 2734639.0783 | 2735724.0883 | 2737480.3333 |
Camarilla | 2732903.1875 | 2733324.625 | 2733746.0625 | 2732882.8333 | 2734588.9375 | 2735010.375 | 2735431.8125 |
Woodie | 2727271.25 | 2728606.5 | 2731868.75 | 2733204 | 2736466.25 | 2737801.5 | 2741063.75 |
DeMark | - | - | 2732054.625 | 2733296.9375 | 2736652.125 | - | - |