XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.331 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 96.322 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 71.242 | Mua | ||
MACD(12,26) | -15989.942 | Bán | ||
ADX(14) | 30.562 | Trung Tính | ||
Williams %R | -2.907 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -42.4816 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 31058.4196 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.879 | Bán | ||
ROC | -0.348 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -36318.429 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1278944.4750 Mua | | 1284348.6456 Mua | | |
MA10 | 1289499.3250 Bán | | 1286663.7907 Mua | | |
MA20 | 1298660.2500 Bán | | 1302706.3585 Bán | | |
MA50 | 1336954.9975 Bán | | 1308697.2712 Bán | | |
MA100 | 1278502.7850 Mua | | 1285606.4347 Mua | | |
MA200 | 1227563.2122 Mua | | 1229333.4535 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1243476 | 1257045 | 1272168 | 1285737 | 1300860 | 1314429 | 1329551 |
Fibonacci | 1257045 | 1268006 | 1274777 | 1285737 | 1296697 | 1303468 | 1314429 |
Camarilla | 1279399 | 1282029 | 1284659 | 1285737 | 1289920 | 1292550 | 1295180 |
Woodie | 1244252 | 1257433 | 1272944 | 1286125 | 1301636 | 1314817 | 1330327 |
DeMark | - | - | 1278952 | 1289129 | 1307644 | - | - |