XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.506 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 61.603 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 6.915 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.622 | Mua | ||
ADX(14) | 36.323 | Mua | ||
Williams %R | -28.995 | Mua | ||
CCI(14) | 58.7716 | Mua | ||
ATR(14) | 0.5836 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0182 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.869 | Mua | ||
ROC | 1.957 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.7163 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 110.7555 Bán | | 110.7756 Bán | | |
MA10 | 110.7047 Bán | | 110.5519 Mua | | |
MA20 | 110.0173 Mua | | 110.0807 Mua | | |
MA50 | 108.8516 Mua | | 109.5956 Mua | | |
MA100 | 109.6940 Mua | | 109.4600 Mua | | |
MA200 | 109.6512 Mua | | 109.3598 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 109.5477 | 109.9585 | 110.691 | 111.1018 | 111.8344 | 112.2451 | 112.9777 |
Fibonacci | 109.9585 | 110.3952 | 110.665 | 111.1018 | 111.5386 | 111.8084 | 112.2451 |
Camarilla | 111.1093 | 111.2141 | 111.3189 | 111.1018 | 111.5285 | 111.6333 | 111.7381 |
Woodie | 109.7087 | 110.039 | 110.852 | 111.1823 | 111.9954 | 112.3256 | 113.1387 |
DeMark | - | - | 110.8965 | 111.2045 | 112.0398 | - | - |