XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 72.053 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 85.296 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 63.614 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.16 | Mua | ||
ADX(14) | 57.017 | Trung Tính | ||
Williams %R | -9.517 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 94.8383 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1163 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0716 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.581 | Mua | ||
ROC | 1.429 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.264 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 31.24 Bán | | 31.23 Mua | | |
MA10 | 31.19 Mua | | 31.16 Mua | | |
MA20 | 31.01 Mua | | 31.04 Mua | | |
MA50 | 30.75 Mua | | 30.86 Mua | | |
MA100 | 30.75 Mua | | 30.82 Mua | | |
MA200 | 30.91 Mua | | 30.74 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 31.18 | 31.21 | 31.23 | 31.26 | 31.28 | 31.31 | 31.33 |
Fibonacci | 31.21 | 31.23 | 31.24 | 31.26 | 31.28 | 31.29 | 31.31 |
Camarilla | 31.25 | 31.25 | 31.26 | 31.26 | 31.27 | 31.27 | 31.28 |
Woodie | 31.18 | 31.21 | 31.23 | 31.26 | 31.28 | 31.31 | 31.33 |
DeMark | - | - | 31.22 | 31.26 | 31.28 | - | - |