XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.582 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 30.272 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 28.57 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.25 | Bán | ||
ADX(14) | 22.683 | Trung Tính | ||
Williams %R | -70.048 | Bán | ||
CCI(14) | -98.7551 | Bán | ||
ATR(14) | 0.7411 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.967 | Bán | ||
ROC | -0.244 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.498 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 222.58 Mua | | 222.56 Mua | | |
MA10 | 222.79 Bán | | 222.68 Bán | | |
MA20 | 222.84 Bán | | 222.78 Bán | | |
MA50 | 223.33 Bán | | 224.06 Bán | | |
MA100 | 227.13 Bán | | 225.59 Bán | | |
MA200 | 227.74 Bán | | 226.17 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 221.78 | 221.92 | 222.15 | 222.29 | 222.53 | 222.66 | 222.9 |
Fibonacci | 221.92 | 222.06 | 222.15 | 222.29 | 222.43 | 222.52 | 222.66 |
Camarilla | 222.29 | 222.33 | 222.36 | 222.29 | 222.43 | 222.46 | 222.5 |
Woodie | 221.84 | 221.95 | 222.21 | 222.32 | 222.59 | 222.69 | 222.96 |
DeMark | - | - | 222.22 | 222.32 | 222.6 | - | - |