XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.608 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 50.267 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 9.187 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.76 | Mua | ||
ADX(14) | 29.051 | Bán | ||
Williams %R | -53.2 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -34.5549 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.6508 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.036 | Mua | ||
ROC | 0.195 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.129 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 244.72 Bán | | 244.70 Bán | | |
MA10 | 244.72 Bán | | 244.64 Bán | | |
MA20 | 244.57 Bán | | 244.08 Mua | | |
MA50 | 242.09 Mua | | 242.89 Mua | | |
MA100 | 241.51 Mua | | 242.49 Mua | | |
MA200 | 243.19 Mua | | 241.69 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 242.83 | 243.44 | 243.89 | 244.49 | 244.94 | 245.54 | 245.99 |
Fibonacci | 243.44 | 243.84 | 244.09 | 244.49 | 244.89 | 245.14 | 245.54 |
Camarilla | 244.05 | 244.15 | 244.24 | 244.49 | 244.44 | 244.53 | 244.63 |
Woodie | 242.75 | 243.4 | 243.81 | 244.45 | 244.86 | 245.5 | 245.91 |
DeMark | - | - | 243.67 | 244.38 | 244.72 | - | - |