XAG/AUD | Đô la Úc | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.403 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 64.085 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 62.688 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.015 | Mua | ||
ADX(14) | 22.978 | Trung Tính | ||
Williams %R | -52.972 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -0.1488 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1073 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.911 | Bán | ||
ROC | -0.776 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0406 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 29.589 Mua | | 29.584 Mua | | |
MA10 | 29.552 Mua | | 29.596 Mua | | |
MA20 | 29.625 Bán | | 29.590 Mua | | |
MA50 | 29.501 Mua | | 29.526 Mua | | |
MA100 | 29.389 Mua | | 29.419 Mua | | |
MA200 | 29.283 Mua | | 29.257 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 29.512 | 29.537 | 29.559 | 29.584 | 29.606 | 29.631 | 29.653 |
Fibonacci | 29.537 | 29.555 | 29.566 | 29.584 | 29.602 | 29.613 | 29.631 |
Camarilla | 29.57 | 29.574 | 29.578 | 29.584 | 29.587 | 29.591 | 29.595 |
Woodie | 29.512 | 29.537 | 29.559 | 29.584 | 29.606 | 29.631 | 29.653 |
DeMark | - | - | 29.572 | 29.59 | 29.619 | - | - |