XAG/AUD | Đô la Úc | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.62 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 41.924 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.033 | Mua | ||
ADX(14) | 22.012 | Trung Tính | ||
Williams %R | -73.392 | Bán | ||
CCI(14) | -73.9918 | Bán | ||
ATR(14) | 0.1356 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0156 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.431 | Mua | ||
ROC | -0.105 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.1245 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24.475 Bán | | 24.435 Bán | | |
MA10 | 24.476 Bán | | 24.444 Bán | | |
MA20 | 24.419 Bán | | 24.414 Bán | | |
MA50 | 24.348 Mua | | 24.453 Bán | | |
MA100 | 24.639 Bán | | 24.567 Bán | | |
MA200 | 24.810 Bán | | 24.825 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 24.205 | 24.294 | 24.359 | 24.448 | 24.513 | 24.602 | 24.666 |
Fibonacci | 24.294 | 24.353 | 24.389 | 24.448 | 24.507 | 24.543 | 24.602 |
Camarilla | 24.381 | 24.395 | 24.409 | 24.448 | 24.437 | 24.451 | 24.465 |
Woodie | 24.193 | 24.288 | 24.347 | 24.442 | 24.501 | 24.596 | 24.654 |
DeMark | - | - | 24.326 | 24.432 | 24.48 | - | - |