XAG/AUD | Đô la Úc | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.24 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 60.997 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.093 | Bán | ||
ADX(14) | 31.482 | Trung Tính | ||
Williams %R | -27.188 | Mua | ||
CCI(14) | 29.133 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1228 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 61.008 | Mua | ||
ROC | -0.324 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0011 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 29.133 Mua | | 29.128 Mua | | |
MA10 | 29.107 Mua | | 29.135 Mua | | |
MA20 | 29.184 Bán | | 29.199 Bán | | |
MA50 | 29.422 Bán | | 29.378 Bán | | |
MA100 | 29.610 Bán | | 29.479 Bán | | |
MA200 | 29.558 Bán | | 29.409 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 28.923 | 28.969 | 29.061 | 29.106 | 29.198 | 29.243 | 29.335 |
Fibonacci | 28.969 | 29.021 | 29.054 | 29.106 | 29.158 | 29.191 | 29.243 |
Camarilla | 29.114 | 29.126 | 29.139 | 29.106 | 29.164 | 29.177 | 29.189 |
Woodie | 28.945 | 28.98 | 29.083 | 29.117 | 29.22 | 29.254 | 29.357 |
DeMark | - | - | 29.083 | 29.117 | 29.22 | - | - |