XAG/AUD | Đô la Úc | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.836 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 73.494 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0.678 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.175 | Mua | ||
ADX(14) | 39.042 | Mua | ||
Williams %R | -14.417 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 60.944 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1289 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0236 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.938 | Mua | ||
ROC | 2.427 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2545 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 27.964 Bán | | 27.967 Bán | | |
MA10 | 27.972 Bán | | 27.901 Mua | | |
MA20 | 27.730 Mua | | 27.770 Mua | | |
MA50 | 27.431 Mua | | 27.589 Mua | | |
MA100 | 27.512 Mua | | 27.489 Mua | | |
MA200 | 27.407 Mua | | 27.350 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 27.742 | 27.812 | 27.922 | 27.992 | 28.102 | 28.172 | 28.282 |
Fibonacci | 27.812 | 27.881 | 27.923 | 27.992 | 28.061 | 28.103 | 28.172 |
Camarilla | 27.981 | 27.998 | 28.014 | 27.992 | 28.047 | 28.064 | 28.08 |
Woodie | 27.762 | 27.822 | 27.942 | 28.002 | 28.122 | 28.182 | 28.302 |
DeMark | - | - | 27.957 | 28.009 | 28.137 | - | - |