XAG/AUD | Đô la Úc | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.639 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 31.244 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 29.579 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.02 | Bán | ||
ADX(14) | 26.134 | Trung Tính | ||
Williams %R | -72.133 | Bán | ||
CCI(14) | -63.734 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0918 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.384 | Bán | ||
ROC | 0.03 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0276 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 27.324 Bán | | 27.318 Mua | | |
MA10 | 27.338 Bán | | 27.320 Bán | | |
MA20 | 27.313 Mua | | 27.324 Bán | | |
MA50 | 27.384 Bán | | 27.447 Bán | | |
MA100 | 27.754 Bán | | 27.572 Bán | | |
MA200 | 27.712 Bán | | 27.590 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 27.231 | 27.251 | 27.279 | 27.298 | 27.326 | 27.345 | 27.373 |
Fibonacci | 27.251 | 27.269 | 27.28 | 27.298 | 27.316 | 27.327 | 27.345 |
Camarilla | 27.294 | 27.298 | 27.302 | 27.298 | 27.311 | 27.315 | 27.32 |
Woodie | 27.235 | 27.253 | 27.283 | 27.3 | 27.33 | 27.347 | 27.377 |
DeMark | - | - | 27.289 | 27.303 | 27.336 | - | - |