XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.198 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 60.549 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 41.573 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.15 | Mua | ||
ADX(14) | 26.116 | Mua | ||
Williams %R | -41.791 | Mua | ||
CCI(14) | 48.3882 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1407 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 38.942 | Bán | ||
ROC | -0.058 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1481 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 45.90 Bán | | 45.89 Mua | | |
MA10 | 45.87 Mua | | 45.88 Mua | | |
MA20 | 45.85 Mua | | 45.78 Mua | | |
MA50 | 45.40 Mua | | 45.59 Mua | | |
MA100 | 45.41 Mua | | 45.58 Mua | | |
MA200 | 45.82 Mua | | 45.67 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 45.67 | 45.76 | 45.84 | 45.93 | 46 | 46.1 | 46.17 |
Fibonacci | 45.76 | 45.83 | 45.87 | 45.93 | 45.99 | 46.03 | 46.1 |
Camarilla | 45.86 | 45.87 | 45.89 | 45.93 | 45.92 | 45.93 | 45.95 |
Woodie | 45.65 | 45.75 | 45.82 | 45.92 | 45.98 | 46.09 | 46.15 |
DeMark | - | - | 45.8 | 45.91 | 45.96 | - | - |