XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.998 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.522 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 88.062 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.08 | Mua | ||
ADX(14) | 27.283 | Trung Tính | ||
Williams %R | -20.08 | Mua | ||
CCI(14) | 126.4616 | Mua | ||
ATR(14) | 0.2495 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1558 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.613 | Mua | ||
ROC | 0.715 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.3002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 42.95 Mua | | 42.93 Mua | | |
MA10 | 42.85 Mua | | 42.88 Mua | | |
MA20 | 42.75 Mua | | 42.81 Mua | | |
MA50 | 42.63 Mua | | 43.20 Bán | | |
MA100 | 44.46 Bán | | 44.25 Bán | | |
MA200 | 46.65 Bán | | 45.62 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 42.32 | 42.55 | 42.67 | 42.9 | 43.02 | 43.25 | 43.36 |
Fibonacci | 42.55 | 42.69 | 42.77 | 42.9 | 43.03 | 43.11 | 43.25 |
Camarilla | 42.7 | 42.74 | 42.77 | 42.9 | 42.83 | 42.86 | 42.89 |
Woodie | 42.28 | 42.53 | 42.63 | 42.88 | 42.98 | 43.23 | 43.32 |
DeMark | - | - | 42.62 | 42.88 | 42.97 | - | - |