XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.801 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 30.727 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 29.654 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.015 | Bán | ||
ADX(14) | 21.481 | Trung Tính | ||
Williams %R | -69.539 | Bán | ||
CCI(14) | -99.1242 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0386 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.493 | Bán | ||
ROC | -0.256 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0269 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.5263 Mua | | 11.5255 Mua | | |
MA10 | 11.5373 Bán | | 11.5316 Bán | | |
MA20 | 11.5402 Bán | | 11.5387 Bán | | |
MA50 | 11.5722 Bán | | 11.6119 Bán | | |
MA100 | 11.7853 Bán | | 11.6983 Bán | | |
MA200 | 11.8208 Bán | | 11.7364 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.481 | 11.49 | 11.5036 | 11.5126 | 11.5262 | 11.5352 | 11.5489 |
Fibonacci | 11.49 | 11.4986 | 11.504 | 11.5126 | 11.5212 | 11.5266 | 11.5352 |
Camarilla | 11.5112 | 11.5133 | 11.5153 | 11.5126 | 11.5195 | 11.5215 | 11.5236 |
Woodie | 11.4834 | 11.4912 | 11.506 | 11.5138 | 11.5286 | 11.5364 | 11.5513 |
DeMark | - | - | 11.5082 | 11.5149 | 11.5308 | - | - |