TRY/ILS - Lira Thổ Nhĩ Kỳ Đồng Shekel Israel

Tỷ giá thời gian thực
0.1922
-0.0010(-0.53%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    0.1932
  • Giá Mua/Bán:
    0.1921/0.1922
  • Biên độ ngày:
    0.1915 - 0.1931
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Shekel Israel

Dữ liệu Lịch sử TRY/ILS

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
21/02/2023 - 21/03/2023
0.19220.19280.19310.1915-0.06%
0.19230.19300.19610.1916-0.16%
0.19260.19280.19480.1912+0.10%
0.19240.19110.19580.1898+0.79%
0.19090.19090.19300.1872+0.10%
0.19070.19110.19420.1894-0.10%
0.19090.19020.19480.1877+0.42%
0.19010.19000.19170.1878+0.11%
0.18990.19010.19160.1877+0.21%
0.18950.19170.19280.1884-0.79%
0.19100.19010.19260.1885+0.53%
0.19000.19450.19520.1884-2.21%
0.19430.19440.19620.1927+0.05%
0.19420.19140.19470.1907+1.68%
0.19100.19350.19460.1907-1.14%
0.19320.19380.19560.1924-0.21%
0.19360.19430.19640.1930-0.15%
0.19390.19220.19540.1916+0.99%
0.19200.19230.19350.1902+0.05%
0.19190.19270.19570.1912-0.26%
0.19240.18950.19360.1884+1.58%
Cao nhất: 0.1964Thấp nhất: 0.1872Chênh lệch: 0.0093Trung bình: 0.1919% Thay đổi: 1.4680
Bạn cảm thấy thế nào về TRY/ILS?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ