THB/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
THB/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
THB/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
THB/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
THB/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
THB/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
THB/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
THB/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
THB/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
THB/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
THB/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
THB/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
THB/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
THB/BTN | · | ||
THB/AUD | · | Đô la Úc | |
THB/JMD | · | Đô la Jamaica | |
THB/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
THB/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
THB/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
THB/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
THB/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
THB/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
THB/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
THB/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
THB/HUF | · | Forint Hungary | |
THB/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
THB/NOK | · | Krone Na Uy | |
THB/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
THB/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
THB/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
THB/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
THB/EUR | · | Đồng Euro | |
THB/MXN | · | Peso Mexico | |
THB/USD | · | Đô la Mỹ | |
THB/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
THB/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
THB/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
THB/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
THB/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
THB/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
THB/NAD | · | Đô la Namibia | |
THB/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
THB/XOF | · | CFA franc Tây Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.181 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 43.582 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 91.335 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 43.628 | Trung Tính | ||
Williams %R | -18.415 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 155.5633 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0013 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0013 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.802 | Mua | ||
ROC | 0.219 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0028 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.5539 Mua | | 0.5545 Mua | | |
MA10 | 0.5536 Mua | | 0.5541 Mua | | |
MA20 | 0.5543 Mua | | 0.5544 Mua | | |
MA50 | 0.5558 Bán | | 0.5551 Mua | | |
MA100 | 0.5555 Bán | | 0.5558 Bán | | |
MA200 | 0.5571 Bán | | 0.5579 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.5503 | 0.5516 | 0.5538 | 0.555 | 0.5572 | 0.5584 | 0.5607 |
Fibonacci | 0.5516 | 0.5529 | 0.5537 | 0.555 | 0.5563 | 0.5571 | 0.5584 |
Camarilla | 0.5549 | 0.5552 | 0.5555 | 0.555 | 0.5562 | 0.5565 | 0.5568 |
Woodie | 0.5507 | 0.5518 | 0.5542 | 0.5552 | 0.5576 | 0.5586 | 0.5611 |
DeMark | - | - | 0.5543 | 0.5553 | 0.5578 | - | - |