THB/ZAR | Rand Nam Phi | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/BTN | |||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/EUR | Đồng Euro | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.037 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 50.278 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 67.66 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 29.268 | Bán | ||
Williams %R | -53.883 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -123.5144 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0011 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.862 | Bán | ||
ROC | -0.188 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0024 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.5191 Bán | | 0.5191 Bán | | |
MA10 | 0.5193 Bán | | 0.5193 Bán | | |
MA20 | 0.5198 Bán | | 0.5198 Bán | | |
MA50 | 0.5215 Bán | | 0.5208 Bán | | |
MA100 | 0.5214 Bán | | 0.5203 Bán | | |
MA200 | 0.5179 Mua | | 0.5200 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.517 | 0.5177 | 0.5183 | 0.5191 | 0.5197 | 0.5205 | 0.5211 |
Fibonacci | 0.5177 | 0.5183 | 0.5186 | 0.5191 | 0.5196 | 0.5199 | 0.5205 |
Camarilla | 0.5184 | 0.5186 | 0.5187 | 0.5191 | 0.5189 | 0.5191 | 0.5192 |
Woodie | 0.5168 | 0.5176 | 0.5181 | 0.519 | 0.5195 | 0.5204 | 0.5209 |
DeMark | - | - | 0.518 | 0.5189 | 0.5193 | - | - |