SGD/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
SGD/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
SGD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
SGD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
SGD/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
SGD/INR | Rupee Ấn Độ | ||
SGD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
SGD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
SGD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
SGD/THB | Baht Thái | ||
SGD/TWD | Đô la Đài Loan | ||
SGD/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
SGD/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
SGD/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
SGD/VND | Việt Nam Đồng | ||
SGD/CAD | Đô la Canada | ||
SGD/MXN | Peso Mexico | ||
SGD/USD | Đô la Mỹ | ||
SGD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
SGD/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
SGD/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
SGD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
SGD/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
SGD/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
SGD/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
SGD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
SGD/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
SGD/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
SGD/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
SGD/CLP | Đồng Peso Chile | ||
SGD/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
SGD/COP | Đồng Peso Colombia | ||
SGD/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
SGD/DKK | Krone Đan Mạch | ||
SGD/EUR | Đồng Euro | ||
SGD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
SGD/PLN | Zloty Ba Lan | ||
SGD/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
SGD/HUF | Forint Hungary | ||
SGD/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
SGD/NOK | Krone Na Uy | ||
SGD/RON | Đồng Leu Romania | ||
SGD/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
SGD/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
SGD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
SGD/BBD | Đô la Barbados | ||
SGD/JMD | Đô la Jamaica | ||
SGD/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
SGD/AUD | Đô la Úc | ||
SGD/NZD | Đô la New Zealand | ||
SGD/ZAR | Rand Nam Phi | ||
SGD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
SGD/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
SGD/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
SGD/NAD | Đô la Namibia | ||
SGD/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
SGD/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
SGD/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
SGD/PAB | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.215 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 20.277 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 9.553 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.08 | Bán | ||
ADX(14) | 22.68 | Trung Tính | ||
Williams %R | -81.277 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -77.4134 | Bán | ||
ATR(14) | 0.2525 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.2827 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 44.234 | Bán | ||
ROC | -0.199 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.4829 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 215.87 Bán | | 215.91 Bán | | |
MA10 | 216.09 Bán | | 216.02 Bán | | |
MA20 | 216.28 Bán | | 216.06 Bán | | |
MA50 | 216.05 Bán | | 215.96 Bán | | |
MA100 | 215.61 Mua | | 215.78 Mua | | |
MA200 | 215.58 Mua | | 215.77 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 215.72 | 215.76 | 215.81 | 215.85 | 215.9 | 215.94 | 215.98 |
Fibonacci | 215.76 | 215.8 | 215.82 | 215.85 | 215.88 | 215.9 | 215.94 |
Camarilla | 215.83 | 215.84 | 215.84 | 215.85 | 215.86 | 215.87 | 215.88 |
Woodie | 215.72 | 215.76 | 215.81 | 215.85 | 215.9 | 215.94 | 215.98 |
DeMark | - | - | 215.78 | 215.84 | 215.87 | - | - |