Thị trường dầu mỏ và thỏa thuận hạt nhân của Iran: Những điều cần biết và điều gì sẽ xảy ra?
- Phân tích
- Barani Krishnan
- 13
Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
SGD/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
SGDRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB |
SGD/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
SGD/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
SGD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
SGD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
SGD/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
SGD/INR | Rupee Ấn Độ | ||
SGD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
SGD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
SGD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
SGD/THB | Baht Thái | ||
SGD/TWD | Đô la Đài Loan | ||
SGD/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
SGD/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
SGD/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
SGD/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
SGD/VND | Việt Nam Đồng | ||
SGD/CAD | Đô la Canada | ||
SGD/MXN | Peso Mexico | ||
SGD/USD | Đô la Mỹ | ||
SGD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
SGD/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
SGD/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
SGD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
SGD/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
SGD/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
SGD/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
SGD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
SGD/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
SGD/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
SGD/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
SGD/CLP | Đồng Peso Chile | ||
SGD/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
SGD/COP | Đồng Peso Colombia | ||
SGD/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
SGD/DKK | Krone Đan Mạch | ||
SGD/EUR | Đồng Euro | ||
SGD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
SGD/PLN | Zloty Ba Lan | ||
SGD/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
SGD/HUF | Forint Hungary | ||
SGD/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
SGD/NOK | Krone Na Uy | ||
SGD/RON | Đồng Leu Romania | ||
SGD/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
SGD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
SGD/BBD | Đô la Barbados | ||
SGD/JMD | Đô la Jamaica | ||
SGD/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
SGD/AUD | Đô la Úc | ||
SGD/NZD | Đô la New Zealand | ||
SGD/ZAR | Rand Nam Phi | ||
SGD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
SGD/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
SGD/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
SGD/NAD | Đô la Namibia | ||
SGD/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
SGD/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
SGD/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
SGD/PAB | Đồng Balboa Panama |
Tỷ giá | Mới nhất | Giá mua | Giá bán | Khối lượng | % T.đổi | Tiền tệ | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ giá thời gian thực 03:01:14 | 74.49 | 74.48 | 74.49 | 0 | +1.75% | RUB | 03:01:14 | 74.49+1.75% | |
Mát-xcơ-va 04/02 | 76.7112 | 76.7112 | 76.7112 | 0 | 0.00% | RUB | 04/02 | 76.71120.00% |
Thứ Tư, 5 tháng 2, 2025 | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Singapore (MoM) (Tháng 12) Trước đó:-2.80% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Singapore (YoY) (Tháng 12) Trước đó:-0.70% | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 1) Trước đó:51.20 | ||||||
Can Thiệp Ngoại Hối tại Nga (Tháng 2) Trước đó:70.20B | ||||||
Lòng Tin Kinh Doanh của Nga (Tháng 1) Trước đó:6.90 | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp của Nga (YoY) (Tháng 12) Trước đó:3.70% | ||||||
Tăng Trưởng Tiền Lương Thực Tế của Nga (YoY) (Tháng 11) Trước đó:7.20% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ của Nga (YoY) (Tháng 12) Trước đó:6.00% | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Nga (Tháng 12) Trước đó:2.30% |