SEK/QAR - Đồng Krona Thụy Điển Đồng Riyal Qatar

Tỷ giá thời gian thực
0.3311
-0.0011(-0.34%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    0.3322
  • Giá Mua/Bán:
    0.3309/0.3313
  • Biên độ ngày:
    0.3295 - 0.3327
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Đồng Krona Thụy Điển
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Riyal Qatar

Dữ liệu Lịch sử SEK/QAR

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
28/08/2023 - 27/09/2023
0.33100.33090.33270.3295-0.15%
0.33150.33000.33280.3283110.02K+0.61%
0.32950.32750.33110.3270103.28K+0.67%
0.32730.32640.32850.3253114.65K+0.31%
0.32630.32710.33010.3232113.91K-0.18%
0.32690.32650.33070.3262114.68K+0.18%
0.32630.32690.32890.3262108.25K-0.15%
0.32680.32800.32870.3241111.47K+0.34%
0.32570.32620.32770.3255111.23K+0.09%
0.32540.32750.32860.3253116.29K-0.61%
0.32740.32900.32940.3265114.55K-0.27%
0.32830.32910.32950.3273112.81K-0.24%
0.32910.32840.33000.3277114.95K+0.61%
0.32710.32720.32960.3267112.90K+0.09%
0.32680.32800.32910.3265110.46K-0.34%
0.32790.32850.32970.3272119.81K-0.21%
0.32860.33160.33270.3273107.81K-0.87%
0.33150.33000.33180.329494.69K+0.42%
0.33010.33270.33470.3293144.80K-0.81%
0.33280.33620.33710.3325135.83K-0.95%
0.33600.33520.33810.3340145.67K+0.36%
0.33480.33110.33590.3304138.47K+1.03%
0.33140.32950.33220.3289128.50K+0.61%
Cao nhất: 0.3381Thấp nhất: 0.3232Chênh lệch: 0.0150Trung bình: 0.3291% Thay đổi: 0.4885
Bạn cảm thấy thế nào về SEK/QAR?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ