PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.883 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 47.811 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 55.768 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 61.62 | Bán | ||
Williams %R | -44.295 | Mua | ||
CCI(14) | -30.1151 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0017 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 25.326 | Bán quá mức | ||
ROC | 0.456 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.9731 Bán | | 1.9724 Bán | | |
MA10 | 1.9750 Bán | | 1.9725 Bán | | |
MA20 | 1.9713 Bán | | 1.9730 Bán | | |
MA50 | 1.9715 Bán | | 1.9707 Bán | | |
MA100 | 1.9657 Mua | | 1.9694 Mua | | |
MA200 | 1.9684 Mua | | 1.9699 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 |
Fibonacci | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 |
Camarilla | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 |
Woodie | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 |
DeMark | - | - | 1.9705 | 1.9705 | 1.9705 | - | - |