PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.207 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 12.966 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 10.302 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 42.748 | Trung Tính | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -91.9921 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0017 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0042 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 37.874 | Bán | ||
ROC | -0.568 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0061 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.9760 Bán | | 1.9766 Bán | | |
MA10 | 1.9779 Bán | | 1.9786 Bán | | |
MA20 | 1.9826 Bán | | 1.9805 Bán | | |
MA50 | 1.9817 Bán | | 1.9805 Bán | | |
MA100 | 1.9773 Bán | | 1.9777 Bán | | |
MA200 | 1.9716 Mua | | 1.9740 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 |
Fibonacci | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 |
Camarilla | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 |
Woodie | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 | 1.976 |
DeMark | - | - | 1.9759 | 1.976 | 1.9759 | - | - |