PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.871 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 35.41 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 60.839 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 61.725 | Mua | ||
Williams %R | -45.009 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 167.0849 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0014 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.274 | Mua | ||
ROC | 0.778 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0044 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.2843 Mua | | 0.2844 Mua | | |
MA10 | 0.2834 Mua | | 0.2838 Mua | | |
MA20 | 0.2829 Mua | | 0.2824 Mua | | |
MA50 | 0.2791 Mua | | 0.2812 Mua | | |
MA100 | 0.2813 Mua | | 0.2819 Mua | | |
MA200 | 0.2850 Mua | | 0.2843 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.2809 | 0.2827 | 0.2838 | 0.2856 | 0.2866 | 0.2885 | 0.2895 |
Fibonacci | 0.2827 | 0.2838 | 0.2845 | 0.2856 | 0.2867 | 0.2874 | 0.2885 |
Camarilla | 0.284 | 0.2842 | 0.2845 | 0.2856 | 0.285 | 0.2853 | 0.2855 |
Woodie | 0.2805 | 0.2825 | 0.2834 | 0.2854 | 0.2862 | 0.2883 | 0.2891 |
DeMark | - | - | 0.2832 | 0.2853 | 0.2861 | - | - |