PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.751 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 51.346 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 23.819 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 32.337 | Mua | ||
Williams %R | -52.249 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -88.2502 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0013 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0014 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.355 | Bán | ||
ROC | 0.089 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0016 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.2939 Mua | | 0.2945 Bán | | |
MA10 | 0.2957 Bán | | 0.2949 Bán | | |
MA20 | 0.2955 Bán | | 0.2951 Bán | | |
MA50 | 0.2942 Mua | | 0.2955 Bán | | |
MA100 | 0.2973 Bán | | 0.2973 Bán | | |
MA200 | 0.3013 Bán | | 0.2993 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.2841 | 0.2875 | 0.2909 | 0.2943 | 0.2977 | 0.3011 | 0.3045 |
Fibonacci | 0.2875 | 0.2901 | 0.2917 | 0.2943 | 0.2969 | 0.2985 | 0.3011 |
Camarilla | 0.2923 | 0.293 | 0.2936 | 0.2943 | 0.2948 | 0.2955 | 0.2961 |
Woodie | 0.2839 | 0.2874 | 0.2907 | 0.2942 | 0.2975 | 0.301 | 0.3043 |
DeMark | - | - | 0.2926 | 0.2951 | 0.2994 | - | - |