PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.854 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 70.962 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 44.26 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 194.2318 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0011 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.426 | Mua | ||
ROC | 1.205 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0035 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.2889 Mua | | 0.2891 Mua | | |
MA10 | 0.2883 Mua | | 0.2886 Mua | | |
MA20 | 0.2877 Mua | | 0.2882 Mua | | |
MA50 | 0.2893 Mua | | 0.2889 Mua | | |
MA100 | 0.2905 Bán | | 0.2902 Bán | | |
MA200 | 0.2921 Bán | | 0.2912 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 |
Fibonacci | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 |
Camarilla | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 |
Woodie | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 |
DeMark | - | - | 0.2898 | 0.2898 | 0.2898 | - | - |