PKR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PKR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PKR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PKR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PKR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PKR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PKR/HUF | Forint Hungary | ||
PKR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PKR/JMD | Đô la Jamaica | ||
PKR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PKR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PKR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PKR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
PKR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PKR/THB | Baht Thái | ||
PKR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PKR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PKR/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.905 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 33.842 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 56.93 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 27.896 | Bán | ||
Williams %R | -55.103 | Bán | ||
CCI(14) | -39.4685 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.321 | Bán | ||
ROC | -0.17 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3292 Mua | | 0.3295 Mua | | |
MA10 | 0.3298 Bán | | 0.3296 Mua | | |
MA20 | 0.3299 Bán | | 0.3300 Bán | | |
MA50 | 0.3311 Bán | | 0.3311 Bán | | |
MA100 | 0.3331 Bán | | 0.3327 Bán | | |
MA200 | 0.3353 Bán | | 0.3338 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3274 | 0.3279 | 0.3288 | 0.3293 | 0.3302 | 0.3307 | 0.3315 |
Fibonacci | 0.3279 | 0.3285 | 0.3288 | 0.3293 | 0.3298 | 0.3301 | 0.3307 |
Camarilla | 0.3294 | 0.3295 | 0.3297 | 0.3293 | 0.3299 | 0.33 | 0.3302 |
Woodie | 0.3278 | 0.3281 | 0.3292 | 0.3295 | 0.3306 | 0.3309 | 0.3319 |
DeMark | - | - | 0.3291 | 0.3295 | 0.3305 | - | - |