PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.215 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 85.026 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 93.445 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 25.48 | Mua | ||
Williams %R | -9.774 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 70.1773 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.213 | Mua | ||
ROC | 0.1 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.5099 Mua | | 0.5098 Mua | | |
MA10 | 0.5096 Mua | | 0.5098 Mua | | |
MA20 | 0.5097 Mua | | 0.5098 Mua | | |
MA50 | 0.5101 Bán | | 0.5109 Bán | | |
MA100 | 0.5137 Bán | | 0.5131 Bán | | |
MA200 | 0.5177 Bán | | 0.5178 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.5084 | 0.5087 | 0.5091 | 0.5094 | 0.5098 | 0.5101 | 0.5105 |
Fibonacci | 0.5087 | 0.509 | 0.5091 | 0.5094 | 0.5097 | 0.5098 | 0.5101 |
Camarilla | 0.5093 | 0.5094 | 0.5094 | 0.5094 | 0.5096 | 0.5096 | 0.5097 |
Woodie | 0.5084 | 0.5087 | 0.5091 | 0.5094 | 0.5098 | 0.5101 | 0.5105 |
DeMark | - | - | 0.5089 | 0.5093 | 0.5096 | - | - |