PKR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PKR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PKR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PKR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PKR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PKR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PKR/HUF | Forint Hungary | ||
PKR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PKR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PKR/JMD | Đô la Jamaica | ||
PKR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PKR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PKR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
PKR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PKR/THB | Baht Thái | ||
PKR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PKR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PKR/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.655 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 66.563 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 6.711 | Mua | ||
ADX(14) | 15.917 | Trung Tính | ||
Williams %R | -99.987 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -51.8362 | Bán | ||
ATR(14) | 7.8854 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -11.7906 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 50.016 | Trung Tính | ||
ROC | 0.925 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -37.2464 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 33.6293 Bán | | 18.5142 Bán | | |
MA10 | 22.5903 Bán | | 20.9092 Bán | | |
MA20 | 11.5712 Bán | | 15.4323 Bán | | |
MA50 | 4.9604 Bán | | 8.0738 Bán | | |
MA100 | 2.7580 Bán | | 4.6239 Bán | | |
MA200 | 1.6579 Bán | | 2.6731 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | -72.8629 | -36.1517 | -17.7959 | 18.9154 | 37.2712 | 73.9825 | 92.3382 |
Fibonacci | -36.1517 | -15.116 | -2.1202 | 18.9154 | 39.951 | 52.9468 | 73.9825 |
Camarilla | -14.5836 | -9.5358 | -4.4879 | 18.9154 | 5.6077 | 10.6555 | 15.7033 |
Woodie | -82.0407 | -40.7406 | -26.9737 | 14.3265 | 28.0934 | 69.3936 | 83.1604 |
DeMark | - | - | -26.9738 | 14.3264 | 28.0933 | - | - |