PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.022 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 21.793 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 36.382 | Bán | ||
Williams %R | -89.224 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -106.7037 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0009 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.019 | Bán | ||
ROC | -0.49 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0017 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.5165 Bán | | 0.5165 Bán | | |
MA10 | 0.5168 Bán | | 0.5169 Bán | | |
MA20 | 0.5178 Bán | | 0.5167 Bán | | |
MA50 | 0.5143 Mua | | 0.5150 Mua | | |
MA100 | 0.5120 Mua | | 0.5133 Mua | | |
MA200 | 0.5116 Mua | | 0.5117 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.5147 | 0.5152 | 0.5158 | 0.5163 | 0.5169 | 0.5174 | 0.518 |
Fibonacci | 0.5152 | 0.5156 | 0.5159 | 0.5163 | 0.5167 | 0.517 | 0.5174 |
Camarilla | 0.5159 | 0.516 | 0.5161 | 0.5163 | 0.5163 | 0.5164 | 0.5165 |
Woodie | 0.5145 | 0.5151 | 0.5156 | 0.5162 | 0.5167 | 0.5173 | 0.5178 |
DeMark | - | - | 0.5154 | 0.5161 | 0.5165 | - | - |