PKR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PKR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PKR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PKR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PKR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PKR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PKR/HUF | Forint Hungary | ||
PKR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PKR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PKR/JMD | Đô la Jamaica | ||
PKR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PKR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PKR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
PKR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PKR/THB | Baht Thái | ||
PKR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PKR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PKR/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.468 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 67.38 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 32.986 | Mua | ||
Williams %R | -4.001 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 166.7156 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0014 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 71.492 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.377 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0034 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.5446 Mua | | 0.5448 Mua | | |
MA10 | 0.5437 Mua | | 0.5444 Mua | | |
MA20 | 0.5441 Mua | | 0.5451 Mua | | |
MA50 | 0.5487 Bán | | 0.5479 Bán | | |
MA100 | 0.5522 Bán | | 0.5508 Bán | | |
MA200 | 0.5546 Bán | | 0.5529 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.5433 | 0.5438 | 0.5448 | 0.5452 | 0.5462 | 0.5466 | 0.5476 |
Fibonacci | 0.5438 | 0.5443 | 0.5447 | 0.5452 | 0.5457 | 0.5461 | 0.5466 |
Camarilla | 0.5452 | 0.5454 | 0.5455 | 0.5452 | 0.5458 | 0.5459 | 0.546 |
Woodie | 0.5435 | 0.5439 | 0.545 | 0.5453 | 0.5464 | 0.5467 | 0.5478 |
DeMark | - | - | 0.5449 | 0.5453 | 0.5463 | - | - |