PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.664 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 36.484 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.06 | Mua | ||
ADX(14) | 28.021 | Trung Tính | ||
Williams %R | -50.228 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -75.4316 | Bán | ||
ATR(14) | 0.121 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0257 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 46.5 | Bán | ||
ROC | 0.159 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0681 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 58.88 Bán | | 58.88 Bán | | |
MA10 | 58.93 Bán | | 58.88 Bán | | |
MA20 | 58.86 Bán | | 58.83 Mua | | |
MA50 | 58.68 Mua | | 58.70 Mua | | |
MA100 | 58.56 Mua | | 58.65 Mua | | |
MA200 | 58.64 Mua | | 58.69 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 58.75 | 58.77 | 58.81 | 58.84 | 58.88 | 58.91 | 58.94 |
Fibonacci | 58.77 | 58.8 | 58.82 | 58.84 | 58.86 | 58.88 | 58.91 |
Camarilla | 58.83 | 58.83 | 58.84 | 58.84 | 58.85 | 58.86 | 58.86 |
Woodie | 58.75 | 58.77 | 58.81 | 58.84 | 58.88 | 58.91 | 58.94 |
DeMark | - | - | 58.79 | 58.83 | 58.86 | - | - |