PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.171 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 21.196 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 44.949 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.01 | Mua | ||
ADX(14) | 75.001 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -53.877 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 104.3617 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1668 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.454 | Mua | ||
ROC | 0.197 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2184 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 58.70 Mua | | 58.75 Mua | | |
MA10 | 58.75 Mua | | 58.73 Mua | | |
MA20 | 58.73 Mua | | 58.72 Mua | | |
MA50 | 58.69 Mua | | 58.66 Mua | | |
MA100 | 58.55 Mua | | 58.69 Mua | | |
MA200 | 58.83 Bán | | 58.86 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 58.44 | 58.53 | 58.7 | 58.79 | 58.96 | 59.05 | 59.22 |
Fibonacci | 58.53 | 58.63 | 58.69 | 58.79 | 58.89 | 58.95 | 59.05 |
Camarilla | 58.79 | 58.82 | 58.84 | 58.79 | 58.89 | 58.91 | 58.94 |
Woodie | 58.48 | 58.55 | 58.74 | 58.81 | 59 | 59.07 | 59.26 |
DeMark | - | - | 58.61 | 58.75 | 58.87 | - | - |