PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 73.353 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 55.184 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.006 | Mua | ||
ADX(14) | 61.862 | Trung Tính | ||
Williams %R | -10.253 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 28.8513 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 34.353 | Bán | ||
ROC | 0.133 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0062 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.3153 Bán | | 3.3153 Bán | | |
MA10 | 3.3158 Bán | | 3.3140 Mua | | |
MA20 | 3.3097 Mua | | 3.3087 Mua | | |
MA50 | 3.2948 Mua | | 3.3019 Mua | | |
MA100 | 3.3022 Mua | | 3.3035 Mua | | |
MA200 | 3.3153 Bán | | 3.3085 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 |
Fibonacci | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 |
Camarilla | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 |
Woodie | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 |
DeMark | - | - | 3.3151 | 3.3151 | 3.3151 | - | - |