PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.768 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 15.581 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 14.094 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 32.167 | Trung Tính | ||
Williams %R | -81.706 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -58.957 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0073 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0011 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 54.107 | Mua | ||
ROC | -0.264 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.3137 Mua | | 3.3147 Bán | | |
MA10 | 3.3181 Bán | | 3.3162 Bán | | |
MA20 | 3.3205 Bán | | 3.3170 Bán | | |
MA50 | 3.3067 Mua | | 3.3078 Mua | | |
MA100 | 3.2879 Mua | | 3.2979 Mua | | |
MA200 | 3.2855 Mua | | 3.2943 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.3124 | 3.3128 | 3.3137 | 3.3141 | 3.315 | 3.3154 | 3.3163 |
Fibonacci | 3.3128 | 3.3133 | 3.3136 | 3.3141 | 3.3146 | 3.3149 | 3.3154 |
Camarilla | 3.3142 | 3.3143 | 3.3144 | 3.3141 | 3.3146 | 3.3148 | 3.3149 |
Woodie | 3.3126 | 3.3129 | 3.3139 | 3.3142 | 3.3152 | 3.3155 | 3.3165 |
DeMark | - | - | 3.3138 | 3.3142 | 3.3151 | - | - |