MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.135 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.235 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 63.006 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 16.348 | Trung Tính | ||
Williams %R | -48.824 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 13.0158 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 33.506 | Bán | ||
ROC | 0.127 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0007 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3045 Bán | | 0.3045 Bán | | |
MA10 | 0.3045 Bán | | 0.3044 Bán | | |
MA20 | 0.3043 Mua | | 0.3043 Mua | | |
MA50 | 0.3038 Mua | | 0.3038 Mua | | |
MA100 | 0.3031 Mua | | 0.3030 Mua | | |
MA200 | 0.3011 Mua | | 0.3019 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3038 | 0.3041 | 0.3041 | 0.3044 | 0.3045 | 0.3047 | 0.3048 |
Fibonacci | 0.3041 | 0.3042 | 0.3043 | 0.3044 | 0.3045 | 0.3046 | 0.3047 |
Camarilla | 0.3042 | 0.3043 | 0.3043 | 0.3044 | 0.3044 | 0.3044 | 0.3044 |
Woodie | 0.3038 | 0.3041 | 0.3041 | 0.3044 | 0.3045 | 0.3047 | 0.3048 |
DeMark | - | - | 0.3042 | 0.3044 | 0.3045 | - | - |