MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.562 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 75.478 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 40.266 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.064 | Mua | ||
ADX(14) | 40.704 | Trung Tính | ||
Williams %R | -29.489 | Mua | ||
CCI(14) | 29.0037 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0804 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.421 | Trung Tính | ||
ROC | 0.158 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.023 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 66.6870 Bán | | 66.6762 Bán | | |
MA10 | 66.6625 Bán | | 66.6504 Bán | | |
MA20 | 66.5673 Mua | | 66.5989 Mua | | |
MA50 | 66.4740 Mua | | 66.5678 Mua | | |
MA100 | 66.6296 Mua | | 66.4679 Mua | | |
MA200 | 66.2357 Mua | | 65.9889 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 66.53 | 66.585 | 66.625 | 66.68 | 66.72 | 66.775 | 66.815 |
Fibonacci | 66.585 | 66.6213 | 66.6437 | 66.68 | 66.7163 | 66.7387 | 66.775 |
Camarilla | 66.6389 | 66.6476 | 66.6563 | 66.68 | 66.6737 | 66.6824 | 66.6911 |
Woodie | 66.5226 | 66.5813 | 66.6176 | 66.6763 | 66.7126 | 66.7713 | 66.8076 |
DeMark | - | - | 66.605 | 66.67 | 66.7 | - | - |