MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.201 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 53.006 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 98.656 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 27.837 | Trung Tính | ||
Williams %R | -7.433 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 90.4191 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0007 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.784 | Mua | ||
ROC | 0.019 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0014 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.5245 Mua | | 1.5250 Mua | | |
MA10 | 1.5246 Mua | | 1.5249 Mua | | |
MA20 | 1.5254 Mua | | 1.5248 Mua | | |
MA50 | 1.5230 Mua | | 1.5218 Mua | | |
MA100 | 1.5146 Mua | | 1.5174 Mua | | |
MA200 | 1.5110 Mua | | 1.5128 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.5197 | 1.5211 | 1.5231 | 1.5244 | 1.5264 | 1.5277 | 1.5297 |
Fibonacci | 1.5211 | 1.5223 | 1.5231 | 1.5244 | 1.5257 | 1.5265 | 1.5277 |
Camarilla | 1.5242 | 1.5245 | 1.5248 | 1.5244 | 1.5254 | 1.5257 | 1.526 |
Woodie | 1.5201 | 1.5213 | 1.5235 | 1.5246 | 1.5268 | 1.5279 | 1.5301 |
DeMark | - | - | 1.5238 | 1.5248 | 1.5271 | - | - |